Bản dịch của từ Grammarian trong tiếng Việt
Grammarian

Grammarian (Noun)
Người nghiên cứu ngữ pháp.
A person who studies grammar.
The grammarian analyzed the sentence structure in great detail.
Người ngữ pháp học phân tích cấu trúc câu một cách chi tiết.
The renowned grammarian published a book on English grammar rules.
Người ngữ pháp học nổi tiếng đã xuất bản một cuốn sách về quy tắc ngữ pháp tiếng Anh.
Many students seek guidance from the experienced grammarian in class.
Nhiều sinh viên tìm kiếm sự hướng dẫn từ người ngữ pháp học giàu kinh nghiệm trong lớp học.
Họ từ
Từ "grammarian" dùng để chỉ một chuyên gia trong lĩnh vực ngữ pháp, người có kiến thức sâu rộng về cấu trúc và quy tắc ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ pháp truyền thống trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng linh hoạt hơn trong việc chấp nhận các biến thể ngữ pháp.
Từ "grammarian" xuất phát từ tiếng Latin "grammaticus", có nghĩa là "người học ngôn ngữ". Tiếng Latin này có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "grammatikós", từ "gramma", có nghĩa là "chữ viết" hoặc "ký tự". Trong lịch sử, "grammarian" đề cập đến những người chuyên nghiên cứu và giảng dạy ngữ pháp, thể hiện sự chú trọng vào cấu trúc và quy tắc ngôn ngữ. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ những nhà ngôn ngữ học tập trung vào việc phân tích và giảng dạy ngữ pháp.
Từ "grammarian" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi từ vựng thường liên quan đến các khía cạnh giao tiếp thực tiễn. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, từ này có thể được gặp khi thảo luận về ngữ pháp hay các khía cạnh ngôn ngữ học. "Grammarian" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật liên quan đến ngôn ngữ, giáo dục và nghiên cứu ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp