Bản dịch của từ Grammarian trong tiếng Việt

Grammarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grammarian (Noun)

gɹəmˈɛɹin
gɹəmˈɛɹin
01

Người nghiên cứu ngữ pháp.

A person who studies grammar.

Ví dụ

The grammarian analyzed the sentence structure in great detail.

Người ngữ pháp học phân tích cấu trúc câu một cách chi tiết.

The renowned grammarian published a book on English grammar rules.

Người ngữ pháp học nổi tiếng đã xuất bản một cuốn sách về quy tắc ngữ pháp tiếng Anh.

Many students seek guidance from the experienced grammarian in class.

Nhiều sinh viên tìm kiếm sự hướng dẫn từ người ngữ pháp học giàu kinh nghiệm trong lớp học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grammarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grammarian

Không có idiom phù hợp