Bản dịch của từ Grana trong tiếng Việt

Grana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grana (Noun)

gɹˈeinə
gɹˈænə
01

Các chồng thylakoid nằm trong chất nền của lục lạp.

The stacks of thylakoids embedded in the stroma of a chloroplast.

Ví dụ

The grana in Emily's chloroplasts are vital for photosynthesis.

Grana trong những nang lượng của Emily rất quan trọng cho quang hợp.

Scientists study the arrangement of grana to understand plant processes better.

Các nhà khoa học nghiên cứu sắp xếp của grana để hiểu rõ hơn về quá trình cây trồng.

Photosynthesis occurs in the grana of chloroplasts during sunlight exposure.

Quang hợp xảy ra trong những nang lượng của nang lượng trong quá trình tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grana

Không có idiom phù hợp