Bản dịch của từ Grana trong tiếng Việt
Grana

Grana (Noun)
Các chồng thylakoid nằm trong chất nền của lục lạp.
The stacks of thylakoids embedded in the stroma of a chloroplast.
The grana in Emily's chloroplasts are vital for photosynthesis.
Grana trong những nang lượng của Emily rất quan trọng cho quang hợp.
Scientists study the arrangement of grana to understand plant processes better.
Các nhà khoa học nghiên cứu sắp xếp của grana để hiểu rõ hơn về quá trình cây trồng.
Photosynthesis occurs in the grana of chloroplasts during sunlight exposure.
Quang hợp xảy ra trong những nang lượng của nang lượng trong quá trình tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Grana (số nhiều của granum) là một thuật ngữ sinh học chỉ các cấu trúc hình thù như đĩa nằm trong lạp thể của tế bào thực vật, nơi tiến hành quá trình quang hợp. Mỗi granum gồm nhiều thylakoid xếp chồng lên nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng địa lý.
Từ "grana" có nguồn gốc từ tiếng Latin "granum", có nghĩa là "hạt" hoặc "nhân", phản ánh đặc điểm hình thức của nó. Trong thực vật học, "grana" chỉ các cấu trúc nhỏ trong lục lạp, nơi diễn ra quá trình quang hợp. Khái niệm này được mở rộng từ hình ảnh hạt nhỏ, mang lại sự liên kết với các thành phần cấu thành nên quang hợp, từ đó làm nổi bật chức năng sinh học của chúng trong tế bào.
Từ "grana" là một thuật ngữ chuyên môn trong sinh học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc của lục lạp trong thực vật. Sự xuất hiện của từ này trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể không phổ biến, do tính chất kỹ thuật của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về quang hợp và sinh lý thực vật. Do đó, người học cần chuẩn bị cho việc hiểu rõ về nó khi tiếp cận các tài liệu sinh học nâng cao.