Bản dịch của từ Grandiosely trong tiếng Việt
Grandiosely

Grandiosely (Adverb)
Một cách hoành tráng.
In a grandiose manner.
The charity event was grandiosely organized by the local community center.
Sự kiện từ thiện được tổ chức một cách hoành tráng bởi trung tâm cộng đồng.
They did not grandiosely present their plans at the social meeting.
Họ không trình bày kế hoạch của mình một cách hoành tráng tại cuộc họp xã hội.
Did the speakers grandiosely discuss their achievements during the conference?
Các diễn giả có thảo luận một cách hoành tráng về thành tựu của họ trong hội nghị không?
Họ từ
Từ "grandiosely" là trạng từ mô tả cách thức thực hiện một hành động với sự phô trương, huy hoàng hoặc tự phụ. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "grandiose", mang ý nghĩa "vĩ đại" nhưng thường chỉ những biểu hiện không thực tế hoặc kệch cỡm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "grandiosely" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy vào văn hóa và phong cách diễn đạt.
Từ "grandiosely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grandiosus", có nghĩa là "vĩ đại" hoặc "tráng lệ". Từ này bắt nguồn từ "grandis", chỉ sự lớn lao, đáng chú ý. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để mô tả không chỉ kích thước mà còn cả sự phô trương và kiêu ngạo. Hiện tại, "grandiosely" được sử dụng để miêu tả hành động hoặc cách thể hiện mang tính phô trương một cách thái quá, thường kèm theo sự thiếu thực tế trong nhận thức hoặc dự định.
Từ "grandiosely" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, vì nó liên quan đến việc thể hiện ý tưởng với sự phô trương hoặc thổi phồng. Tần suất sử dụng của từ này trong Listening và Reading có phần hạn chế hơn, chủ yếu do ngữ cảnh không chính thức hơn. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để miêu tả những dự án, kế hoạch hoặc các sự kiện có quy mô lớn, thể hiện sự kiêu hãnh hoặc tham vọng.