Bản dịch của từ Grandiosely trong tiếng Việt

Grandiosely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandiosely (Adverb)

gɹˈændioʊsli
gɹˈændioʊsli
01

Một cách hoành tráng.

In a grandiose manner.

Ví dụ

The charity event was grandiosely organized by the local community center.

Sự kiện từ thiện được tổ chức một cách hoành tráng bởi trung tâm cộng đồng.

They did not grandiosely present their plans at the social meeting.

Họ không trình bày kế hoạch của mình một cách hoành tráng tại cuộc họp xã hội.

Did the speakers grandiosely discuss their achievements during the conference?

Các diễn giả có thảo luận một cách hoành tráng về thành tựu của họ trong hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grandiosely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandiosely

Không có idiom phù hợp