Bản dịch của từ Grandma trong tiếng Việt

Grandma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandma (Noun)

gɹˈæmɑ
gɹˈænmˌɑ
01

Bà của một người.

Ones grandmother.

Ví dụ

My grandma always tells me stories from her childhood.

Bà tôi luôn kể cho tôi nghe những câu chuyện từ tuổi thơ của bà.

We are having a family dinner at grandma's house tonight.

Chúng tôi sẽ có bữa tối gia đình tại nhà bà tối nay.

My grandma is turning 90 next month.

Bà tôi sẽ bước sang tuổi 90 vào tháng sau.

Dạng danh từ của Grandma (Noun)

SingularPlural

Grandma

Grandmas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grandma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandma

Không có idiom phù hợp