Bản dịch của từ Grandma trong tiếng Việt
Grandma

Grandma (Noun)
Bà của một người.
Ones grandmother.
My grandma always tells me stories from her childhood.
Bà tôi luôn kể cho tôi nghe những câu chuyện từ tuổi thơ của bà.
We are having a family dinner at grandma's house tonight.
Chúng tôi sẽ có bữa tối gia đình tại nhà bà tối nay.
My grandma is turning 90 next month.
Bà tôi sẽ bước sang tuổi 90 vào tháng sau.
Dạng danh từ của Grandma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grandma | Grandmas |
Họ từ
Từ "grandma" trong tiếng Anh là một từ thông dụng để chỉ bà, tức là mẹ của cha hoặc mẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "grandma" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "gran" hoặc "nana" để chỉ người bà. Phát âm của "grandma" trong tiếng Anh Mỹ có phần nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Anh. Từ này thường mang nghĩa gần gũi và thân thiện trong giao tiếp gia đình.
Từ "grandma" có nguồn gốc từ từ "grandmother", trong đó "grand-" xuất phát từ từ Latinh "grandis", có nghĩa là lớn hoặc vĩ đại, và "mother" có nguồn gốc từ từ Proto-Indo-European "*méh₂tēr". Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ gia đình gần gũi và tôn kính dành cho các thế hệ trước. Qua thời gian, từ "grandma" được ưa chuộng trong ngôn ngữ Anh như một thuật ngữ thân mật để chỉ bà, thể hiện tình cảm và sự gần gũi trong mối quan hệ gia đình.
Từ "grandma" (bà) có tần suất sử dụng ở mức trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh gia đình và mối quan hệ, thể hiện sự gần gũi và thân tình. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này khi mô tả về gia đình hoặc kỷ niệm tuổi thơ. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, từ "grandma" xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học và phim ảnh, liên quan đến hình ảnh người bà truyền thống, chăm sóc và nuôi dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp