Bản dịch của từ Grandmother trong tiếng Việt
Grandmother
Grandmother (Noun)
Mẹ của cha hoặc mẹ của một người.
The mother of ones father or mother.
My grandmother always tells me stories about our family.
Bà tôi luôn kể cho tôi nghe những câu chuyện về gia đình chúng ta.
Every Sunday, we visit my grandmother for lunch at her house.
Mỗi Chủ Nhật, chúng tôi đến thăm bà tôi để ăn trưa tại nhà bà.
My grandmother knits sweaters for us during the winter months.
Bà tôi đan áo len cho chúng tôi vào những tháng mùa đông.
Dạng danh từ của Grandmother (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grandmother | Grandmothers |
Họ từ
Từ "grandmother" chỉ bà ngoại hoặc bà nội, thường được dùng để chỉ mẹ của bố hoặc mẹ trong gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "granny" hoặc "nanna" thường được ưa chuộng hơn ở dạng thân mật. Vai trò của bà trong văn hóa gia đình thường liên quan đến việc truyền đạt giá trị và tri thức cho thế hệ trẻ.
Từ "grandmother" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai phần: "grand" (vĩ đại, lớn) và "mother" (mẹ). Phần "grand" xuất phát từ tiếng Latin "grandis", mang nghĩa là "to lớn" hoặc "vĩ đại". Sự kết hợp này không chỉ thể hiện mối quan hệ gia đình mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của bà trong gia đình. Qua thời gian, từ này đã trở thành biểu tượng của tình yêu, sự chăm sóc và truyền thống trong nhiều nền văn hóa.
Từ "grandmother" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường nói về gia đình hoặc các mối quan hệ liên quan. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại và văn bản mô tả tình huống gia đình. Ngoài ra, từ "grandmother" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn cảnh thân thuộc, như trong các câu chuyện, văn hóa và truyền thống gia đình, thể hiện vai trò và ảnh hưởng của bà trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp