Bản dịch của từ Granulating trong tiếng Việt
Granulating

Granulating (Verb)
Tạo thành hạt hoặc hạt.
Form into grains or particles.
The committee is granulating ideas for the new community project.
Ủy ban đang phân chia ý tưởng cho dự án cộng đồng mới.
The team is not granulating opinions during the discussion.
Nhóm không phân chia ý kiến trong cuộc thảo luận.
Are you granulating your thoughts before the social event?
Bạn có đang phân chia suy nghĩ trước sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Granulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Granulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Granulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Granulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Granulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Granulating |
Họ từ
Granulating là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm, chỉ quá trình tạo ra các viên hạt từ bột chất rắn. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất vật lý của các sản phẩm như khả năng phân tán, độ tan và mức độ dễ dàng trong việc chế biến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về hình thức hay ý nghĩa giữa Anh và Mỹ cho từ "granulating". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật cụ thể.
Từ "granulating" xuất phát từ gốc Latin "granulatus", có nghĩa là "nhỏ như hạt". Gốc từ này kết hợp với chữ "granum", biểu thị cho hạt hoặc mảnh nhỏ. Lịch sử của từ này liên quan đến quá trình tạo ra các hạt từ các chất liệu lỏng hoặc rắn, thường được áp dụng trong hóa học và công nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của "granulating" chỉ quy trình làm hạt, phản ánh sự tinh tế trong cấu trúc vật liệu và kỹ thuật chế biến.
Từ "granulating" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, hoặc sản xuất thực phẩm, mô tả quá trình tạo thành hạt từ các chất lỏng hoặc bột. Trong các lĩnh vực này, nó thường liên quan đến quy trình sản xuất, tối ưu hóa chất lượng sản phẩm và hiệu quả xử lý. Do đó, trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể không phổ biến, nhưng khi nghiên cứu chuyên ngành, nó có giá trị cao.