Bản dịch của từ Graspable trong tiếng Việt

Graspable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graspable (Adjective)

ɡɹˈæspəbəl
ɡɹˈæspəbəl
01

Có thể được nắm bắt hoặc hiểu.

Able to be grasped or understood.

Ví dụ

The concept must be graspable for the audience to understand.

Khán giả phải hiểu được khái niệm.

The information was not easily graspable, leading to confusion.

Thông tin không dễ hiểu, dẫn đến sự nhầm lẫn.

Is it important for IELTS essays to be easily graspable?

Việc bài luận IELTS dễ hiểu là quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graspable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graspable

Không có idiom phù hợp