Bản dịch của từ Graspable trong tiếng Việt
Graspable

Graspable (Adjective)
Có thể được nắm bắt hoặc hiểu.
Able to be grasped or understood.
The concept must be graspable for the audience to understand.
Khán giả phải hiểu được khái niệm.
The information was not easily graspable, leading to confusion.
Thông tin không dễ hiểu, dẫn đến sự nhầm lẫn.
Is it important for IELTS essays to be easily graspable?
Việc bài luận IELTS dễ hiểu là quan trọng không?
Tính từ "graspable" được sử dụng để mô tả điều gì đó có thể bị nắm bắt, hiểu hoặc nhận thức được một cách dễ dàng. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ đến khả năng của khái niệm, ý tưởng hoặc thông tin để được tiếp nhận một cách rõ ràng. Từ "graspable" xuất phát từ động từ "grasp", mang nghĩa là nắm lấy hoặc hiểu ngầm. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "graspable" xuất phát từ gốc Latin "graspare", có nghĩa là nắm bắt hoặc giữ chặt. Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "grasp-" chỉ hành động nắm và hậu tố "-able" cho thấy khả năng thực hiện hành động đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả khả năng của sự vật hoặc khái niệm có thể bị nắm bắt hoặc hiểu rõ. Ngày nay, "graspable" chỉ sự dễ tiếp cận hoặc dễ hiểu trong ngữ cảnh tri thức hoặc cảm xúc.
Từ "graspable" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn học thuật liên quan đến khả năng hiểu biết hoặc tiếp thu kiến thức. Trong những lĩnh vực như giáo dục và tâm lý học, "graspable" thường được sử dụng để chỉ những khái niệm hoặc thông tin dễ dàng nắm bắt và hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp