Bản dịch của từ Gratefully trong tiếng Việt

Gratefully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gratefully (Adverb)

gɹˈeɪtfəli
gɹˈeɪtflli
01

Một cách biết ơn.

In a grateful manner.

Ví dụ

She smiled gratefully at the volunteer for the help.

Cô ấy cười biết ơn với tình nguyện viên vì sự giúp đỡ.

The community gratefully accepted the donations for the shelter.

Cộng đồng đã biết ơn chấp nhận những món quà cho trại cứu trợ.

He gratefully thanked the kind stranger for returning his lost wallet.

Anh ta biết ơn cảm ơn người lạ tốt bụng đã trả lại ví bị mất của mình.

Dạng trạng từ của Gratefully (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gratefully

Cảm ơn

More gratefully

Biết ơn hơn

Most gratefully

Trân trọng cảm ơn

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gratefully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gratefully

Không có idiom phù hợp