Bản dịch của từ Gratefully trong tiếng Việt
Gratefully

Gratefully (Adverb)
Một cách biết ơn.
In a grateful manner.
She smiled gratefully at the volunteer for the help.
Cô ấy cười biết ơn với tình nguyện viên vì sự giúp đỡ.
The community gratefully accepted the donations for the shelter.
Cộng đồng đã biết ơn chấp nhận những món quà cho trại cứu trợ.
He gratefully thanked the kind stranger for returning his lost wallet.
Anh ta biết ơn cảm ơn người lạ tốt bụng đã trả lại ví bị mất của mình.
Dạng trạng từ của Gratefully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gratefully Cảm ơn | More gratefully Biết ơn hơn | Most gratefully Trân trọng cảm ơn |
Họ từ
Từ "gratefully" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách biết ơn hoặc tri ân. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự cảm kích đối với một hành động hoặc sự giúp đỡ của người khác. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh của từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "gratefully" thường xuất hiện nhiều trong văn viết trang trọng ở cả hai biến thể.
Từ "gratefully" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gratus", nghĩa là "cảm kích" hoặc "biết ơn". Gốc từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "grateus" trước khi đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ cảm xúc tích cực đến hành động diễn tả lòng biết ơn là một yếu tố quan trọng. Hiện nay, "gratefully" được sử dụng để diễn tả thái độ biết ơn trong các tình huống tưởng nhớ hoặc tri ân, phản ánh sự kết nối với gốc rễ ngữ nghĩa của nó.
Từ "gratefully" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó có thể được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn trong bối cảnh cá nhân hoặc xã hội. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tình huống cảm xúc hoặc phản ứng của nhân vật. Ngoài ra, trong các tình huống thường ngày, từ "gratefully" thường được sử dụng trong các bức thư cảm ơn hoặc khi diễn đạt sự biết ơn đối với sự giúp đỡ từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp