Bản dịch của từ Grave robber trong tiếng Việt

Grave robber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grave robber (Noun)

gɹˈɑveɪ ɹˈɑbəɹ
gɹˈɑveɪ ɹˈɑbəɹ
01

Một người ăn cắp đồ có giá trị từ ngôi mộ hoặc lăng mộ.

A person who steals valuables from graves or tombs.

Ví dụ

The grave robber stole jewelry from the cemetery last night.

Kẻ cướp mộ đã đánh cắp trang sức từ nghĩa trang tối qua.

Many grave robbers do not respect the dead.

Nhiều kẻ cướp mộ không tôn trọng người đã khuất.

Are grave robbers common in ancient Egyptian history?

Kẻ cướp mộ có phổ biến trong lịch sử Ai Cập cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grave robber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grave robber

Không có idiom phù hợp