Bản dịch của từ Grave robber trong tiếng Việt
Grave robber

Grave robber (Noun)
Một người ăn cắp đồ có giá trị từ ngôi mộ hoặc lăng mộ.
A person who steals valuables from graves or tombs.
The grave robber stole jewelry from the cemetery last night.
Kẻ cướp mộ đã đánh cắp trang sức từ nghĩa trang tối qua.
Many grave robbers do not respect the dead.
Nhiều kẻ cướp mộ không tôn trọng người đã khuất.
Are grave robbers common in ancient Egyptian history?
Kẻ cướp mộ có phổ biến trong lịch sử Ai Cập cổ đại không?
"Grave robber" (tiếng Anh: "grave robber") chỉ các cá nhân hoặc nhóm thực hiện hành vi đào bới, lấy trộm tài sản hoặc di vật từ mộ phần. Thuật ngữ này thường gắn liền với các hoạt động phi pháp và sự vi phạm tôn nghiêm đối với người đã khuất. Một số quốc gia có quy định nghiêm ngặt về tội danh này, nhằm bảo vệ di sản văn hóa và lịch sử. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với thuật ngữ này, cả về cách phát âm lẫn cách viết.
Từ "grave robber" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "grave" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "grève" và từ latinh "grava", nghĩa là "mồ", còn "robber" bắt nguồn từ từ latinh "roba", có nghĩa là "cướp". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến các hành vi khai thác bất hợp pháp tài sản trong các ngôi mộ, thường được thực hiện trong bối cảnh những người tìm kiếm kho báu hoặc các vật phẩm văn hóa. Ngữ nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất phi pháp và mang tính xâm phạm của hành động này.
Từ "grave robber" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và nhạy cảm của chủ đề liên quan đến tội phạm và khảo cổ. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về tội phạm học, khảo cổ học và văn hóa dân gian, nhằm chỉ hành động khai thác tài sản từ mộ mà không có sự đồng ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp