Bản dịch của từ Gravedigger trong tiếng Việt
Gravedigger

Gravedigger (Noun)
Người đào mộ.
A person who digs graves.
The gravedigger worked hard at the cemetery yesterday.
Người đào mộ đã làm việc chăm chỉ tại nghĩa trang hôm qua.
The gravedigger does not enjoy his job in the community.
Người đào mộ không thích công việc của mình trong cộng đồng.
Is the gravedigger respected in your local area?
Người đào mộ có được tôn trọng trong khu vực của bạn không?
"Gravedigger" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ người đào huyệt, thường là người có nhiệm vụ khai thác đất để an táng thi hài. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "gravedigger" có thể mang ý nghĩa biểu tượng, chỉ những người làm công việc liên quan đến cái chết hoặc các nghi lễ tang lễ. Từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự nghiêm túc hoặc bi kịch của cái chết.
Từ "gravedigger" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "grave" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gravia", nghĩa là "mồ" hay "nơi an nghỉ". Tiền tố "digger" xuất phát từ động từ "dig", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Lịch sử từ này gắn liền với trách nhiệm chôn cất, phản ánh thực tế xã hội trong các nền văn hóa khác nhau. Ngày nay, "gravedigger" không chỉ chỉ nghề nghiệp mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự sống và cái chết.
Từ "gravedigger" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến nghề nghiệp trong các bài đọc về công việc hoặc cụ thể là trong các cuộc thảo luận về văn hóa và nghĩa trang. Ngoài ra, từ này có thể được tìm thấy trong văn học và nghệ thuật, nơi phản ánh những khía cạnh của cuộc sống và cái chết, tuy nhiên, nó không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp