Bản dịch của từ Gravely trong tiếng Việt
Gravely

Gravely (Adverb)
Một cách nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng.
In a grave or serious manner.
The community gravely discussed the rising crime rates in 2023.
Cộng đồng đã thảo luận một cách nghiêm túc về tỷ lệ tội phạm tăng cao vào năm 2023.
They did not gravely consider the impact of pollution on health.
Họ không xem xét một cách nghiêm túc tác động của ô nhiễm đến sức khỏe.
Did the council gravely address the issue of homelessness last year?
Hội đồng có đề cập nghiêm túc đến vấn đề vô gia cư vào năm ngoái không?
She spoke gravely about the impact of poverty on education.
Cô ấy nói nghiêm túc về tác động của nghèo đói đến giáo dục.
He did not take the issue of inequality gravely enough.
Anh ấy không coi trọng đủ vấn đề bất bình đẳng.
Họ từ
Từ "gravely" là trạng từ, có nghĩa là một cách nghiêm trọng hoặc đáng lo ngại. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc thái độ nghiêm túc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gravely" được sử dụng một cách tương đồng mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa địa phương và định nghĩa cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau, như y học hay đạo đức.
Từ "gravely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gravis", có nghĩa là "nặng nề" hoặc "nghiêm trọng". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ thế kỷ 14 và được dùng để chỉ trạng thái của sự việc hay con người mang tính chất nghiêm trọng hoặc cần được chú ý. Ngày nay, "gravely" thường được sử dụng để miêu tả tình huống hoặc khía cạnh quan trọng, đặc biệt khi chúng liên quan đến sức khỏe, trách nhiệm, hoặc tình huống nguy cấp.
Từ "gravely" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, như một từ chỉ trạng thái nghiêm trọng hoặc mức độ nặng. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống nghiêm trọng, như trong báo cáo y tế hoặc các bài thuyết trình chính trị. Sự sử dụng từ này cho thấy mức độ ảnh hưởng lớn, thường liên quan đến các vấn đề đạo đức hoặc xã hội cần được chú ý đúng mức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



