Bản dịch của từ Grayish trong tiếng Việt

Grayish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grayish (Adjective)

gɹˈeɪɪʃ
gɹˈeɪɪʃ
01

Hơi xám.

Somewhat gray.

Ví dụ

The sky looked grayish before the rain started in New York.

Bầu trời trông xám xám trước khi mưa bắt đầu ở New York.

The artwork is not grayish; it is bright and colorful.

Tác phẩm nghệ thuật không xám xám; nó sáng và đầy màu sắc.

Is the dress grayish or more of a beige color?

Chiếc váy có màu xám xám hay màu be hơn?

The grayish sky reflected the city's somber mood during the protest.

Bầu trời màu xám phản ánh tâm trạng u ám của thành phố trong cuộc biểu tình.

Her essay was criticized for using a grayish tone instead of colorful language.

Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì sử dụng một phong cách màu xám thay vì ngôn ngữ đầy màu sắc.

Dạng tính từ của Grayish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Grayish

Xám

More grayish

Xám hơn

Most grayish

Xám nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grayish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grayish

Không có idiom phù hợp