Bản dịch của từ Grayish trong tiếng Việt
Grayish
Grayish (Adjective)
Hơi xám.
Somewhat gray.
The sky looked grayish before the rain started in New York.
Bầu trời trông xám xám trước khi mưa bắt đầu ở New York.
The artwork is not grayish; it is bright and colorful.
Tác phẩm nghệ thuật không xám xám; nó sáng và đầy màu sắc.
Is the dress grayish or more of a beige color?
Chiếc váy có màu xám xám hay màu be hơn?
The grayish sky reflected the city's somber mood during the protest.
Bầu trời màu xám phản ánh tâm trạng u ám của thành phố trong cuộc biểu tình.
Her essay was criticized for using a grayish tone instead of colorful language.
Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì sử dụng một phong cách màu xám thay vì ngôn ngữ đầy màu sắc.
Dạng tính từ của Grayish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grayish Xám | More grayish Xám hơn | Most grayish Xám nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Grayish cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp