Bản dịch của từ Greater flexibility trong tiếng Việt

Greater flexibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greater flexibility (Noun)

ɡɹˈeɪtɚ flˌɛksəbˈɪləti
ɡɹˈeɪtɚ flˌɛksəbˈɪləti
01

Tính chất có thể thích ứng hoặc thay đổi.

The quality of being adaptable or variable.

Ví dụ

Remote work offers greater flexibility for families during the pandemic.

Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt hơn cho các gia đình trong đại dịch.

Many people do not have greater flexibility in their work schedules.

Nhiều người không có sự linh hoạt hơn trong lịch làm việc của họ.

Does greater flexibility help improve work-life balance for employees?

Sự linh hoạt hơn có giúp cải thiện cân bằng công việc và cuộc sống cho nhân viên không?

02

Khả năng dễ dàng được sửa đổi để ứng phó với hoàn cảnh thay đổi.

The ability to be easily modified to respond to altered circumstances.

Ví dụ

Remote work offers greater flexibility for employees in their daily schedules.

Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt hơn cho nhân viên trong lịch trình hàng ngày.

Many companies do not provide greater flexibility for their workers' needs.

Nhiều công ty không cung cấp sự linh hoạt hơn cho nhu cầu của nhân viên.

Does social media offer greater flexibility in communication for users today?

Mạng xã hội có cung cấp sự linh hoạt hơn trong giao tiếp cho người dùng hôm nay không?

03

Khả năng cải tiến hoặc thay đổi.

Capacity for improvement or alteration.

Ví dụ

The new policy allows greater flexibility in work-from-home arrangements.

Chính sách mới cho phép linh hoạt hơn trong công việc từ xa.

Many employees do not have greater flexibility in their schedules.

Nhiều nhân viên không có sự linh hoạt hơn trong lịch trình của họ.

Does this program offer greater flexibility for community projects?

Chương trình này có cung cấp sự linh hoạt hơn cho các dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greater flexibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] Employees enjoy and a better work-life balance, leading to enhanced productivity and well-being, while employers benefit from reduced costs, access to a broader talent pool, and improved employee retention [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023

Idiom with Greater flexibility

Không có idiom phù hợp