Bản dịch của từ Greater flexibility trong tiếng Việt
Greater flexibility

Greater flexibility (Noun)
Remote work offers greater flexibility for families during the pandemic.
Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt hơn cho các gia đình trong đại dịch.
Many people do not have greater flexibility in their work schedules.
Nhiều người không có sự linh hoạt hơn trong lịch làm việc của họ.
Does greater flexibility help improve work-life balance for employees?
Sự linh hoạt hơn có giúp cải thiện cân bằng công việc và cuộc sống cho nhân viên không?
Remote work offers greater flexibility for employees in their daily schedules.
Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt hơn cho nhân viên trong lịch trình hàng ngày.
Many companies do not provide greater flexibility for their workers' needs.
Nhiều công ty không cung cấp sự linh hoạt hơn cho nhu cầu của nhân viên.
Does social media offer greater flexibility in communication for users today?
Mạng xã hội có cung cấp sự linh hoạt hơn trong giao tiếp cho người dùng hôm nay không?
Khả năng cải tiến hoặc thay đổi.
Capacity for improvement or alteration.
The new policy allows greater flexibility in work-from-home arrangements.
Chính sách mới cho phép linh hoạt hơn trong công việc từ xa.
Many employees do not have greater flexibility in their schedules.
Nhiều nhân viên không có sự linh hoạt hơn trong lịch trình của họ.
Does this program offer greater flexibility for community projects?
Chương trình này có cung cấp sự linh hoạt hơn cho các dự án cộng đồng không?
"Greater flexibility" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ khả năng thay đổi hoặc thích ứng một cách dễ dàng hơn trong các tình huống khác nhau. Cụm từ này có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và sức khỏe, biểu thị một ưu thế trong việc đối phó với sự không chắc chắn hoặc yêu cầu đa dạng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều phát âm và viết giống nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
