Bản dịch của từ Green-eyed monster trong tiếng Việt

Green-eyed monster

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green-eyed monster (Idiom)

01

Một người ghen tị hoặc đố kỵ.

A jealous or envious person.

Ví dụ

She couldn't help but feel like a green-eyed monster.

Cô ấy không thể không cảm thấy như một con quái vật mắt xanh.

His green-eyed monster emerged when his friend got a promotion.

Con quái vật mắt xanh của anh ấy hiện ra khi bạn anh được thăng chức.

The green-eyed monster in her made her act irrationally.

Con quái vật mắt xanh trong cô ấy khiến cô ấy hành động một cách không hợp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green-eyed monster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green-eyed monster

Không có idiom phù hợp