Bản dịch của từ Grimly trong tiếng Việt
Grimly

Grimly (Adjective)
(bây giờ hiếm) trông dữ tợn, bản chất dữ tợn.
Now rare grimlooking grimnatured.
The community grimly faced the rising unemployment rates in 2023.
Cộng đồng đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp tăng cao vào năm 2023.
They did not grimly accept the social changes happening in their town.
Họ không chấp nhận một cách u ám những thay đổi xã hội trong thị trấn.
Did the citizens grimly protest against the new social policies last month?
Công dân có phản đối một cách u ám các chính sách xã hội mới tháng trước không?
Họ từ
Từ "grimly" là trạng từ diễn tả một cách cư xử hoặc cảm xúc nghiêm túc, kiên quyết hoặc đầy bi kịch. Nó thường được sử dụng để biểu hiện sự mờ mịt, u ám trong tình huống hoặc tâm trạng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong khẩu ngữ, "grimly" có thể được phát âm khác nhau đôi chút do ngữ âm địa phương. Từ này chủ yếu được áp dụng trong ngữ cảnh văn chương, mô tả hoạt động hoặc thái độ của nhân vật.
Từ "grimly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grim", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "grimma", có nghĩa là "mặt dữ tợn" hoặc "đáng sợ". Hình ảnh này mang lại cảm giác nghiêm trọng, u ám. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" trong tiếng Anh tạo ra trạng từ chỉ cách thức, thể hiện một hành động hoặc tâm trạng diễn ra với sự nghiêm khắc, không vui vẻ. Ngày nay, "grimly" thường được sử dụng để diễn tả thái độ hoặc biểu hiện nghiêm túc, trầm trọng trước những hoàn cảnh khó khăn.
Từ "grimly" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh mô tả tình huống nghiêm trọng hoặc tuyệt vọng thường gặp. Trong các bài viết và nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự kiên quyết, sự u ám trong bối cảnh chỉ trích hoặc mô tả một thực tế không mấy lạc quan. Trong nhiều tình huống thông thường, “grimly” được áp dụng trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, khủng hoảng hoặc cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp