Bản dịch của từ Grimy trong tiếng Việt

Grimy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grimy (Adjective)

gɹˈaɪmi
gɹˈaɪmi
01

Được bao phủ bởi hoặc có đặc điểm là bụi bẩn.

Covered with or characterized by grime.

Ví dụ

The grimy streets of the city made a poor impression.

Các con đường bẩn phủ của thành phố tạo ấn tượng xấu.

She avoided the grimy neighborhood when looking for a place to live.

Cô tránh xa khu vực bẩn phủ khi tìm nơi ở.

Are the IELTS exam rooms usually clean or grimy?

Phòng thi IELTS thường sạch sẽ hay bẩn phủ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grimy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grimy

Không có idiom phù hợp