Bản dịch của từ Grime trong tiếng Việt

Grime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grime(Noun)

grˈaɪm
ˈɡraɪm
01

Một lớp mỏng của bồ hóng hoặc chất tương tự như bồ hóng.

A thin layer of soot or sootlike substance

Ví dụ
02

Bụi bẩn hoặc vết bẩn tích tụ trên bề mặt, đặc biệt là ở những khu vực bẩn thỉu hoặc bị lãng quên.

Dirt or filth that accumulates on surfaces especially in a dirty or neglected area

Ví dụ
03

Một trạng thái bị bỏ bê hoặc sự sạch sẽ mà khiến người ta cảm thấy khó chịu.

A state of neglect or cleanliness that is unpleasant

Ví dụ