Bản dịch của từ Grime trong tiếng Việt
Grime
Noun [U/C]

Grime(Noun)
grˈaɪm
ˈɡraɪm
Ví dụ
02
Bụi bẩn hoặc vết bẩn tích tụ trên bề mặt, đặc biệt là ở những khu vực bẩn thỉu hoặc bị lãng quên.
Dirt or filth that accumulates on surfaces especially in a dirty or neglected area
Ví dụ
03
Một trạng thái bị bỏ bê hoặc sự sạch sẽ mà khiến người ta cảm thấy khó chịu.
A state of neglect or cleanliness that is unpleasant
Ví dụ
