Bản dịch của từ Grime trong tiếng Việt

Grime

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grime (Noun)

gɹˈaɪm
gɹˈaɪm
01

Bụi bẩn bám sâu vào bề mặt của vật gì đó.

Dirt ingrained on the surface of something.

Ví dụ

The grime on the windows made the room look dark.

Vết bẩn trên cửa sổ làm cho phòng trở nên tối tăm.

She couldn't see clearly through the grime-covered glasses.

Cô ấy không thể nhìn rõ qua cặp kính bị bám đầy bẩn.

Is it difficult to remove grime from the walls of old buildings?

Việc loại bỏ vết bẩn trên tường của các tòa nhà cũ khó không?

02

Một thể loại âm nhạc đại chúng chịu ảnh hưởng của ga-ra ở vương quốc anh, thường có đặc điểm là nhịp điệu tối giản, nổi bật, âm trầm rất trầm và giọng hát của mc.

A genre of popular music influenced by uk garage typically characterized by a minimal prominent rhythm a very lowpitched bassline and vocals by an mc.

Ví dụ

Grime music is popular among young people in urban areas.

Âm nhạc Grime phổ biến trong giới trẻ ở khu vực đô thị.

Some people find the lyrics of grime songs offensive.

Một số người thấy lời bài hát Grime là xúc phạm.

Do you think grime music accurately reflects the realities of society?

Bạn có nghĩ rằng âm nhạc Grime phản ánh chính xác hiện thực xã hội không?

Dạng danh từ của Grime (Noun)

SingularPlural

Grime

-

Kết hợp từ của Grime (Noun)

CollocationVí dụ

Dirt and grime

Bẩn và bụi bẩn

The social event was ruined by dirt and grime on the tables.

Sự kiện xã hội bị hỏng bởi bụi bẩn trên bàn.

A layer of grime

Một lớp bụi bẩn

The social worker noticed a layer of grime on the windows.

Người làm công việc xã hội nhận thấy một lớp bụi bẩn trên cửa sổ.

Grime (Verb)

gɹˈaɪm
gɹˈaɪm
01

Làm đen hoặc làm bẩn bằng bụi bẩn.

Blacken or make dirty with grime.

Ví dụ

The pollution in the city streets grime the buildings.

Ô nhiễm trên các con đường thành phố làm bẩn các tòa nhà.

She avoids using public transportation to prevent grime exposure.

Cô ấy tránh sử dụng phương tiện giao thông công cộng để tránh tiếp xúc với bụi bẩn.

Does grime affect the quality of life in urban areas significantly?

Bụi bẩn có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống ở khu vực đô thị một cách đáng kể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grime

Không có idiom phù hợp