Bản dịch của từ Griping trong tiếng Việt

Griping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Griping (Verb)

gɹˈaɪpɪŋ
gɹˈaɪpɪŋ
01

Phàn nàn.

To complain.

Ví dụ

She is always griping about her noisy neighbors.

Cô ấy luôn than phiền về hàng xóm ồn ào của mình.

He never stops griping about the long lines at the supermarket.

Anh ấy không bao giờ ngừng than phiền về hàng dài tại siêu thị.

Are you griping about the slow internet connection in your area?

Bạn có đang than phiền về kết nối internet chậm ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/griping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Griping

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.