Bản dịch của từ Griping trong tiếng Việt
Griping

Griping (Verb)
Phàn nàn.
To complain.
She is always griping about her noisy neighbors.
Cô ấy luôn than phiền về hàng xóm ồn ào của mình.
He never stops griping about the long lines at the supermarket.
Anh ấy không bao giờ ngừng than phiền về hàng dài tại siêu thị.
Are you griping about the slow internet connection in your area?
Bạn có đang than phiền về kết nối internet chậm ở khu vực của bạn không?
Họ từ
Từ "griping" có nghĩa là than phiền hoặc kêu ca về điều gì đó, thường diễn ra trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "complaining". Về mặt ngữ âm, "griping" có âm bóng và mạnh hơn khi được phát âm ở Anh, trong khi cách phát âm ở Mỹ thường nhẹ và thoải mái hơn. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "griping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gripan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "grifan", có nghĩa là "nắm chặt" hoặc "bấu lấy". Từ nguyên này phản ánh hành động cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự phàn nàn hoặc kêu ca về một vấn đề cụ thể. Trong bối cảnh hiện đại, "griping" chỉ việc thể hiện sự không hài lòng hoặc bất mãn một cách liên tục, thu hút sự chú ý đến những điều phiền muộn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "griping" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, và tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Tuy nhiên, từ này thường xuyên xuất hiện trong các tình huống diễn đạt sự phàn nàn hoặc sự không hài lòng, đặc biệt trong ngữ cảnh thông thường hoặc không chính thức. Các chủ đề liên quan đến công việc, học tập, hoặc các mối quan hệ xã hội thường là bối cảnh chính để sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp