Bản dịch của từ Groceries trong tiếng Việt
Groceries

Groceries (Noun)
I bought groceries for the community picnic on Saturday.
Tôi đã mua thực phẩm cho buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy.
She did not buy groceries for the neighborhood gathering last week.
Cô ấy đã không mua thực phẩm cho buổi họp mặt khu phố tuần trước.
Did you buy groceries for the social event this weekend?
Bạn đã mua thực phẩm cho sự kiện xã hội cuối tuần này chưa?
Dạng danh từ của Groceries (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grocery | Groceries |
Họ từ
Từ "groceries" chỉ các mặt hàng thực phẩm và hàng hóa cần thiết phục vụ cho cuộc sống hàng ngày, thường được mua tại cửa hàng tạp hóa hoặc siêu thị. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "grocer" có thể chỉ đến người bán hàng tạp hóa, trong khi ở Mỹ, từ này có thể ám chỉ cả cửa hàng. Phát âm có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, đặc biệt trong ngữ điệu.
Từ "groceries" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grocer", vốn xuất phát từ tiếng Latinh "grossarius", có nghĩa là "người buôn hàng hóa lớn". Thuật ngữ này chỉ những cửa hàng bán thực phẩm và hàng hóa thiết yếu. Qua quá trình phát triển, từ "groceries" đã chỉ định các mặt hàng thực phẩm và đồ dùng sinh hoạt được bán lẻ. Ngày nay, từ này ám chỉ những sản phẩm thực phẩm và nhu yếu phẩm mà người tiêu dùng thường mua để sử dụng hàng ngày.
Từ "groceries" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking khi thảo luận về chủ đề tiêu dùng hoặc sinh hoạt hàng ngày. Trong phần Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "groceries" thường được dùng để chỉ các mặt hàng thực phẩm và đồ dùng cần thiết được mua tại cửa hàng, thường liên quan đến sinh hoạt gia đình và thói quen tiêu dùng của người dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



