Bản dịch của từ Grocery trong tiếng Việt
Grocery
Grocery (Noun)
Cửa hàng tạp hóa hoặc cơ sở kinh doanh.
A grocer's shop or business.
Sarah went to the grocery to buy fruits and vegetables.
Sarah đến cửa hàng tạp hóa để mua trái cây và rau quả.
The grocery store on Main Street offers organic products.
Cửa hàng tạp hóa trên Phố Main cung cấp các sản phẩm hữu cơ.
John works at the grocery near the school as a cashier.
John làm nhân viên thu ngân tại cửa hàng tạp hóa gần trường học.
Dạng danh từ của Grocery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grocery | Groceries |
Kết hợp từ của Grocery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bag grocery Túi đựng thực phẩm | She carried a bag grocery to the food bank. Cô ấy mang một túi thực phẩm đến ngân hàng thực phẩm. |
Họ từ
Từ "grocery" có nghĩa là cửa hàng bán thực phẩm và hàng tiêu dùng thiết yếu. Trong tiếng Anh Mỹ, "grocery" thường được sử dụng để chỉ các cửa hàng lớn như supermarket, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể chỉ những cửa hàng nhỏ hơn hoặc "grocer" cho các cửa hàng bán hàng tạp hóa độc lập. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ "grocery" trong ngữ cảnh mua sắm thực phẩm, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Từ "grocery" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "grossier", có nghĩa là "người bán buôn" hay "cửa hàng bán buôn". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "grossarius", nghĩa là "người mua hàng với số lượng lớn". Trong thế kỷ 19, từ "grocery" đã phát triển để chỉ các cửa hàng bán lẻ chuyên cung cấp thực phẩm và hàng tiêu dùng. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự phát triển trong việc phân phối hàng hóa cần thiết cho đời sống hàng ngày.
Từ "grocery" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến mua sắm và thực phẩm thường xuyên được đề cập. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng khi nói về cửa hàng thực phẩm, việc mua sắm hàng hóa thiết yếu, hoặc trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa con người và nhu cầu tiêu dùng hàng hóa thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp