Bản dịch của từ Groundward trong tiếng Việt
Groundward

Groundward (Adverb)
Theo hướng hướng về mặt đất.
In a direction towards the ground.
The protestors marched groundward, demanding justice for George Floyd.
Những người biểu tình đi về phía đất, đòi công lý cho George Floyd.
The students did not look groundward during the discussion.
Các sinh viên không nhìn xuống đất trong buổi thảo luận.
Why are people looking groundward instead of addressing social issues?
Tại sao mọi người lại nhìn xuống đất thay vì giải quyết vấn đề xã hội?
Từ "groundward" là một trạng từ mô tả hướng đi hoặc vị trí hướng về phía đất hoặc mặt đất. Nó không phải là từ phổ biến và thường ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Trong tiếng Anh, "groundward" có nghĩa tương tự như "downward", nhưng tập trung cụ thể hơn vào mặt đất. Từ này không có sự khác biệt về chính tả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cả hai phiên bản đều chủ yếu dùng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Từ "groundward" được hình thành từ tiền tố "ground" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "grund", nghĩa là "mặt đất", kết hợp với hậu tố "ward", có nguồn gốc từ từ Old English "weard", có nghĩa là "hướng về" hoặc "theo chiều hướng". Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển động hoặc hướng về phía mặt đất. Kể từ thế kỷ 19, "groundward" được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ sự di chuyển hoặc sự tập trung về vật thể hoặc vùng đất dưới chân.
Từ "groundward" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, viết, và nói, nó thường không được sử dụng bởi vì tính chất kỹ thuật của nó. Trong phần Đọc, có thể tìm thấy trong các văn bản mô tả địa lý hoặc thiên văn học. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động hướng về mặt đất, như trong các bài luận về đối tượng rơi tự do hoặc nghiên cứu về môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp