Bản dịch của từ Grunts trong tiếng Việt

Grunts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grunts (Noun)

gɹˈʌnts
gɹˈʌnts
01

Số nhiều của càu nhàu.

Plural of grunt.

Ví dụ

The grunts of the audience showed their dissatisfaction with the performance.

Những tiếng kêu của khán giả cho thấy sự không hài lòng với buổi biểu diễn.

The grunts from the crowd did not affect the speaker's confidence.

Những tiếng kêu từ đám đông không ảnh hưởng đến sự tự tin của diễn giả.

Did the grunts indicate a lack of interest in the discussion?

Liệu những tiếng kêu có chỉ ra sự thiếu quan tâm trong cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grunts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grunts

Không có idiom phù hợp