Bản dịch của từ Grunts trong tiếng Việt
Grunts

Grunts (Noun)
Số nhiều của càu nhàu.
Plural of grunt.
The grunts of the audience showed their dissatisfaction with the performance.
Những tiếng kêu của khán giả cho thấy sự không hài lòng với buổi biểu diễn.
The grunts from the crowd did not affect the speaker's confidence.
Những tiếng kêu từ đám đông không ảnh hưởng đến sự tự tin của diễn giả.
Did the grunts indicate a lack of interest in the discussion?
Liệu những tiếng kêu có chỉ ra sự thiếu quan tâm trong cuộc thảo luận không?
Họ từ
"Grunts" là danh từ chỉ âm thanh thấp, khò khè, thường phát ra từ người hoặc động vật, thể hiện sự khó chịu, nỗ lực hoặc giao tiếp không lời. Trong tiếng Anh, từ nguyên gốc "grunt" có thể được dùng để mô tả các âm thanh khó nhọc hoặc biểu cảm đơn giản của người lính, thường liên quan đến sự mệt mỏi hay bất mãn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, nhưng "grunt" trong văn hóa Mỹ thường chỉ những lính bộ binh, trong khi ở Anh có thể liên quan tới động vật hơn.
Từ "grunt" có nguồn gốc từ tiếng Latin “gruntire”, có nghĩa là phát ra âm thanh ầm ỹ hay kêu rên. Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ âm thanh do động vật hoặc con người tạo ra khi thể hiện sự khó chịu hoặc nỗ lực. Hiện nay, "grunt" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả những âm thanh thô thiển, đặc biệt trong quân đội, nơi nó thể hiện tính cách không cầu kỳ và sự bộc phát cảm xúc của lính.
Từ "grunts" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp đến trung bình. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "grunts" thường được dùng để mô tả âm thanh phát ra từ con người hoặc động vật khi biểu hiện sự khó chịu, mệt mỏi hoặc biểu lộ cảm xúc. Các tình huống phổ biến bao gồm thể thao, huấn luyện, hoặc khi mô tả hành động thể chất, mang tính chất chỉ trích hoặc khôi hài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp