Bản dịch của từ Guilefully trong tiếng Việt
Guilefully

Guilefully (Adverb)
Một cách gian xảo.
In a guileful manner.
She guilefully manipulated the results to win the debate competition.
Cô ấy đã tinh vi thao túng kết quả để thắng cuộc thi tranh luận.
He did not guilefully deceive his friends during the social event.
Anh ấy không lừa dối bạn bè một cách tinh vi trong sự kiện xã hội.
Did they guilefully plan the event to gain more attention?
Họ có lên kế hoạch tinh vi cho sự kiện để thu hút nhiều sự chú ý không?
"Guilefully" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "guile", nghĩa là sự khôn ranh, mưu mẹo, nhằm chỉ hành động làm việc một cách tinh vi, với ý định lừa gạt hoặc đạt được lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "guilefully" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, "guilefully" ít được sử dụng trong văn viết chính thức, thường được thay thế bằng các từ tương đương khác trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ "guilefully" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ danh từ "guile", có nghĩa là mưu mẹo hay sự lừa dối. Danh từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "wīl", liên quan đến sự tinh ranh và khéo léo trong việc ám chỉ hành vi có tính chất lừa dối. Trong ngữ cảnh hiện đại, "guilefully" được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện một cách khéo léo nhưng cũng đầy bí ẩn, cho thấy sự kết nối giữa bản chất của từ và nghĩa tiêu cực mà nó mang lại.
Từ "guilefully" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra chính thức. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học, đặc biệt trong các tác phẩm có chủ đề về mưu mẹo hoặc sự dối trá. Nó thể hiện tính chất khéo léo và tinh ranh, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc giao tiếp mà sự lừa dối được chấp nhận hoặc khuyến khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp