Bản dịch của từ Guilefully trong tiếng Việt

Guilefully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guilefully (Adverb)

gˈaɪlflli
gˈaɪlflli
01

Một cách gian xảo.

In a guileful manner.

Ví dụ

She guilefully manipulated the results to win the debate competition.

Cô ấy đã tinh vi thao túng kết quả để thắng cuộc thi tranh luận.

He did not guilefully deceive his friends during the social event.

Anh ấy không lừa dối bạn bè một cách tinh vi trong sự kiện xã hội.

Did they guilefully plan the event to gain more attention?

Họ có lên kế hoạch tinh vi cho sự kiện để thu hút nhiều sự chú ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guilefully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guilefully

Không có idiom phù hợp