Bản dịch của từ Gumshoe trong tiếng Việt
Gumshoe

Gumshoe (Noun)
Một thám tử.
A detective.
Detective John Smith is a skilled gumshoe in our neighborhood.
Thám tử John Smith là một thám tử tài năng trong khu phố chúng tôi.
There isn't any gumshoe working on this case right now.
Không có thám tử nào đang làm việc về vụ án này ngay bây giờ.
Is that gumshoe investigating the recent crimes in our city?
Thám tử đó có đang điều tra những vụ án gần đây trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "gumshoe" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một thám tử tư hoặc điều tra viên. Nó có nguồn gốc từ việc sử dụng giày cao su (gumshoes) để đi lại một cách yên tĩnh, nhằm không gây sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang sắc thái không chính thức hơn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng.
Từ "gumshoe" có nguồn gốc từ tiếng Anh lóng, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, được cho là bắt nguồn từ cụm từ "gumshoe", nghĩa là đôi giày làm bằng cao su. Các thám tử và điều tra viên thường đi bộ để điều tra, vì thế họ thường sử dụng giày cao su để không phát ra tiếng động. Ý nghĩa hiện tại của từ này chỉ những người làm việc trong ngành điều tra, đặc biệt là thám tử tư, phản ánh sự khéo léo và kín đáo trong công việc của họ.
Từ "gumshoe" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi mà ngôn ngữ chính thức và trang trọng thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và điện ảnh, đặc biệt liên quan đến thể loại trinh thám, để chỉ thám tử hoặc người điều tra. Sự xuất hiện của nó trong văn phong không chính thức cho thấy sự kết nối với văn hóa đại chúng, nơi mà việc miêu tả nhân vật có thể phi lý hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp