Bản dịch của từ Gun for trong tiếng Việt
Gun for

Gun for (Verb)
Để săn bắt động vật.
To hunt for animals.
Many people gun for deer during the hunting season in November.
Nhiều người săn hươu trong mùa săn bắn vào tháng Mười Một.
Some hunters do not gun for endangered species like tigers.
Một số thợ săn không săn các loài nguy cấp như hổ.
Do you often gun for wild boars in your area?
Bạn có thường săn lợn rừng trong khu vực của bạn không?
"Cụm từ 'gun for' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động nhắm tới một mục tiêu cụ thể hoặc tìm cách đạt được cái gì đó, thường mang sắc thái quyết liệt hoặc áp lực. Trong tiếng Anh Mỹ, 'gun for' thường được dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh trong công việc, như khi ai đó "gun for a promotion" (nhắm tới thăng tiến). Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng hơn cụm từ này trong những ngữ cảnh tương tự, mặc dù ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Cụm từ "gun for" có nguồn gốc từ động từ "gun", xuất phát từ tiếng Anh cổ "gunne", theo nghĩa là một loại vũ khí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gonne", có nghĩa là súng. Trong bối cảnh hiện tại, "gun for" được sử dụng để chỉ việc theo đuổi hoặc cố gắng đạt được một mục tiêu cụ thể, phản ánh tính chất quyết liệt của hành động, tương tự như cách mà một khẩu súng nhắm đến mục tiêu. Từ ngữ này phát triển từ cảm hứng về việc "nhắm" đến điều gì đó trong ngữ cảnh không chỉ vật lý mà còn mang ý nghĩa tâm lý hoặc mục tiêu trong cuộc sống.
Cụm từ "gun for" thường gặp trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả mục tiêu hoặc hành động quyết liệt nhằm đạt được điều gì đó, thường là một địa vị hay một danh hiệu nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "gun for" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sự nghiệp, cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc tổ chức, và một cách tương tự trong các tình huống thể thao khi một đội hoặc cá nhân nhắm đến chức vô địch. Thông qua đó, cú pháp này thể hiện ý nghĩa về sự quyết tâm và chiến lược trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



