Bản dịch của từ Gurgler trong tiếng Việt
Gurgler
Noun [U/C]
Gurgler (Noun)
ɡɝˈɡəlɚ
ɡɝˈɡəlɚ
01
Một cống.
A drain.
Ví dụ
The gurgler in the kitchen sink needed to be unclogged.
Cái rò rỉ trong bồn rửa chén cần được làm sạch.
She accidentally dropped her earring down the gurgler.
Cô ấy vô tình làm rơi cái bông tai xuống cống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gurgler
Không có idiom phù hợp