Bản dịch của từ Gurgler trong tiếng Việt
Gurgler

Gurgler (Noun)
Một cống.
A drain.
The gurgler in the kitchen sink needed to be unclogged.
Cái rò rỉ trong bồn rửa chén cần được làm sạch.
She accidentally dropped her earring down the gurgler.
Cô ấy vô tình làm rơi cái bông tai xuống cống.
The plumber fixed the gurgler in the bathroom efficiently.
Thợ sửa ống nước đã sửa cái cống trong phòng tắm một cách hiệu quả.
"Gurgler" là một danh từ trong tiếng Anh, đề cập đến một thiết bị hoặc máy móc phát ra âm thanh sục sôi, thường là liên quan đến dòng nước. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể hiếm gặp trong tiếng Anh hàng ngày và thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc trong mô tả âm thanh cụ thể.
Từ "gurgler" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "gurgulio", có nghĩa là "vòm họng" hay "ruột". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả âm thanh của nước chảy qua một ống hoặc chất lỏng chuyển động, tạo ra âm thanh sùi sụp. Sự kết nối giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở âm thanh giống như tiếng vang, đặc biệt khi chất lỏng chảy qua các bề mặt không đều, phản ánh cơ chế hoạt động tự nhiên trong các quá trình vật lý.
Từ "gurgler" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc tình trạng sức khỏe, nhưng thường không phải là từ phổ biến. Trong các tình huống khác, "gurgler" thường liên quan đến tiếng kêu của nước hoặc trẻ em, có thể được dùng trong mô tả về hiện tượng tự nhiên hoặc trong nghiên cứu y học, liên quan đến triệu chứng của bệnh.