Bản dịch của từ Drain trong tiếng Việt
Drain
Drain (Noun Countable)
Sự rút hết, sự làm kiệt quệ
Her constant socializing led to emotional drain and burnout.
Việc giao tiếp xã hội liên tục của cô ấy đã khiến cô ấy kiệt sức và cạn kiệt cảm xúc.
The drain of attending multiple events affected her mental health.
Việc kiệt sức khi tham dự nhiều sự kiện đã ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.
Social drain can impact one's ability to connect with others effectively.
Sự kiệt sức trong xã hội có thể ảnh hưởng đến khả năng kết nối với người khác một cách hiệu quả.
Kết hợp từ của Drain (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cash drain Rút tiền mặt | The charity event caused a cash drain on the organization. Sự kiện từ thiện gây ra sự cạn kiệt tiền mặt cho tổ chức. |
Brain drain Rút ruột não | Brain drain affects social development negatively. Sự thoái hóa ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển xã hội. |
Clogged drain Ống dẫn bị tắc | The clogged drain caused a flood in the social club. Ống thoát nước bị tắc gây lũ ở câu lạc bộ xã hội. |
Emotional drain Sự kiệt sức cảm xúc | Constant social interactions can lead to emotional drain. Sự tương tác xã hội liên tục có thể dẫn đến cảm giác kiệt sức tinh thần. |
Energy drain Mất năng lượng | Constant social interactions can be an energy drain for introverts. Giao tiếp xã hội liên tục có thể làm mất năng lượng cho người nội tâm. |
Drain (Noun)
The drain in the park prevents flooding during heavy rain.
Cống ở công viên ngăn ngừa lũ lụt khi trời mưa to.
The drain system in the city needs regular maintenance.
Hệ thống cống ở thành phố cần bảo dưỡng định kỳ.
The blocked drain caused a backup of waste water in the street.
Cống bị tắc gây ra sự chảy ngược của nước thải trên đường.
Một thứ sử dụng hết một nguồn tài nguyên cụ thể.
A thing that uses up a particular resource.
Social media can be a drain on time and energy.
Mạng xã hội có thể làm hao tổn thời gian và năng lượng.
Constant social gatherings can be a drain on introverts.
Những cuộc tụ tập xã hội liên tục có thể làm hao tổn cho người hướng nội.
The party's success was a drain on the host's finances.
Sự thành công của bữa tiệc làm hao tổn tài chính của chủ nhà.
Kết hợp từ của Drain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brain drain Chảy máu não | Brain drain affects developing countries negatively. Sự thoái hóa não ảnh hưởng tiêu cực đến các nước đang phát triển. |
Emotional drain Cảm xúc kiệt sức | Constant social interactions can lead to emotional drain. Tương tác xã hội liên tục có thể dẫn đến cảm giác kiệt sức tinh thần. |
Clogged drain Ống nghẹt | The clogged drain in the community center caused inconvenience to residents. Ống thoát nước bị tắc tại trung tâm cộng đồng gây phiền toái cho cư dân. |
Financial drain Rủi ro tài chính | The economic recession caused a financial drain on the community. Cuộc suy thoái kinh tế gây ra sự cạn kiệt tài chính trong cộng đồng. |
Cash drain Rút tiền mặt | The charity event was a cash drain for the organization. Sự kiện từ thiện làm rút tiền mặt cho tổ chức. |
Drain (Verb)
The constant stress can drain your energy quickly.
Áp lực liên tục có thể hút hết năng lượng của bạn nhanh chóng.
Negative comments can drain one's motivation to socialize.
Nhận xét tiêu cực có thể làm mất động lực giao tiếp xã hội.
The long hours of work can drain the enthusiasm of volunteers.
Những giờ làm việc dài có thể làm mất sự nhiệt huyết của tình nguyện viên.
The recent drought drained the reservoirs in the region.
Đợt hạn hán gần đây đã làm cạn kiệt các hồ chứa trong khu vực.
The economic crisis drained people's savings and investments.
Khủng hoảng kinh tế đã làm cạn kiệt tiết kiệm và đầu tư của người dân.
The charity event drained the community's generosity for a good cause.
Sự kiện từ thiện đã làm cạn kiệt lòng hào phóng của cộng đồng cho một mục đích tốt.
She drained the final putt to win the golf tournament.
Cô ấy đã đánh vào lỗ cuối cùng để giành chiến thắng trong giải golf.
He drains the ball effortlessly, impressing everyone with his skills.
Anh ấy đánh bóng một cách dễ dàng, gây ấn tượng cho mọi người với kỹ năng của mình.
The crowd cheered as she drained the crucial putt to secure victory.
Đám đông cổ vũ khi cô ấy đánh vào lỗ quan trọng để đảm bảo chiến thắng.
Kết hợp từ của Drain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be drained Mệt mỏi | After organizing multiple charity events, the volunteers were drained. Sau khi tổ chức nhiều sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã kiệt sức. |
Feel drained Cảm thấy kiệt sức | After attending three social events in a row, i feel drained. Sau khi tham gia ba sự kiện xã hội liên tiếp, tôi cảm thấy kiệt sức. |
Mô tả từ
“drain” thường xuất hiện ở kỹ năng Listening, Reading, Speaking, Writing Task 1 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “sự rút hết, sự làm kiệt quệ” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Writing Task 1 là 2 lần/14894 từ và Speaking là 4 lần/185614 từ được sử dụng). Riêng với kỹ năng Writing Task 2 thì từ này hầu như không được sử dụng. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “drain” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp