Bản dịch của từ Putt trong tiếng Việt

Putt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putt (Noun)

pət
pˈʌt
01

Một cú đánh nhẹ nhàng đánh bóng gôn qua mặt cỏ về phía lỗ.

A gentle stroke that hits a golf ball across the green towards the hole.

Ví dụ

She made a perfect putt to finish the golf game.

Cô ấy đánh một cú putt hoàn hảo để kết thúc trò chơi golf.

He missed the putt by just a few inches.

Anh ấy đã bỏ lỡ cú putt chỉ vài inch.

Did you practice your putts before the tournament?

Bạn đã luyện tập cú putt trước giải đấu chưa?

Dạng danh từ của Putt (Noun)

SingularPlural

Putt

Putts

Putt (Verb)

pət
pˈʌt
01

Cố gắng đánh một quả bóng gôn vào lỗ bằng cách đánh nhẹ nhàng để nó lăn trên mặt cỏ.

Try to hit a golf ball into the hole by striking it gently so that it rolls across the green.

Ví dụ

He putts the ball into the hole effortlessly.

Anh ta đưa quả bóng vào lỗ một cách dễ dàng.

She never putts well during the golf tournament.

Cô ấy không bao giờ đưa bóng vào lỗ tốt trong giải đấu golf.

Does he need more practice to improve his putting skills?

Anh ấy cần thêm luyện tập để cải thiện kỹ năng đánh golf của mình?

Dạng động từ của Putt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Putt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Putted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Putted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Putts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Putting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Putt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putt

Không có idiom phù hợp