Bản dịch của từ Putt trong tiếng Việt
Putt
Putt (Noun)
She made a perfect putt to finish the golf game.
Cô ấy đánh một cú putt hoàn hảo để kết thúc trò chơi golf.
He missed the putt by just a few inches.
Anh ấy đã bỏ lỡ cú putt chỉ vài inch.
Did you practice your putts before the tournament?
Bạn đã luyện tập cú putt trước giải đấu chưa?
Dạng danh từ của Putt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Putt | Putts |
Putt (Verb)
He putts the ball into the hole effortlessly.
Anh ta đưa quả bóng vào lỗ một cách dễ dàng.
She never putts well during the golf tournament.
Cô ấy không bao giờ đưa bóng vào lỗ tốt trong giải đấu golf.
Does he need more practice to improve his putting skills?
Anh ấy cần thêm luyện tập để cải thiện kỹ năng đánh golf của mình?
Dạng động từ của Putt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Putt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Putted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Putted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Putts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Putting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp