Bản dịch của từ Putt trong tiếng Việt
Putt
Putt (Noun)
She made a perfect putt to finish the golf game.
Cô ấy đánh một cú putt hoàn hảo để kết thúc trò chơi golf.
He missed the putt by just a few inches.
Anh ấy đã bỏ lỡ cú putt chỉ vài inch.
Did you practice your putts before the tournament?
Bạn đã luyện tập cú putt trước giải đấu chưa?
Putt (Verb)
He putts the ball into the hole effortlessly.
Anh ta đưa quả bóng vào lỗ một cách dễ dàng.
She never putts well during the golf tournament.
Cô ấy không bao giờ đưa bóng vào lỗ tốt trong giải đấu golf.
Does he need more practice to improve his putting skills?
Anh ấy cần thêm luyện tập để cải thiện kỹ năng đánh golf của mình?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp