Bản dịch của từ Putt trong tiếng Việt
Putt
Putt (Noun)
She made a perfect putt to finish the golf game.
Cô ấy đánh một cú putt hoàn hảo để kết thúc trò chơi golf.
He missed the putt by just a few inches.
Anh ấy đã bỏ lỡ cú putt chỉ vài inch.
Did you practice your putts before the tournament?
Bạn đã luyện tập cú putt trước giải đấu chưa?
Dạng danh từ của Putt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Putt | Putts |
Putt (Verb)
He putts the ball into the hole effortlessly.
Anh ta đưa quả bóng vào lỗ một cách dễ dàng.
She never putts well during the golf tournament.
Cô ấy không bao giờ đưa bóng vào lỗ tốt trong giải đấu golf.
Does he need more practice to improve his putting skills?
Anh ấy cần thêm luyện tập để cải thiện kỹ năng đánh golf của mình?
Dạng động từ của Putt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Putt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Putted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Putted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Putts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Putting |
Họ từ
Từ "putt" trong tiếng Anh có nghĩa là cú đánh bóng trong môn golf, đặc biệt là khi bóng nằm gần lỗ và cầu thủ chỉ cần đánh nhẹ để bóng lăn vào lỗ. Trong phiên bản Anh-Mỹ, "putt" được sử dụng giống nhau nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhỏ; người Anh thường phát âm /pʌt/, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm "u". Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa và được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao.
Từ "putt" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, xuất phát từ động từ "put", có nghĩa là 'đưa' hay 'đặt'. Trong bối cảnh môn golf, "putt" thường được dùng để chỉ hành động đánh bóng một cách nhẹ nhàng, nhằm đưa bóng vào lỗ trên green. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách chơi và kỹ thuật trong golf, tập trung vào độ chính xác và cảm nhận tay. Từ "putt" hiện nay đã trở thành một thuật ngữ chuyên ngành trong thể thao này.
Từ "putt" thường xuất hiện trong bối cảnh thi đấu golf, thể hiện hành động đánh bóng vào lỗ trên green bằng gậy putter. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong các tài liệu học thuật hoặc bài kiểm tra, ngoại trừ có thể trong phần nói hoặc viết khi thảo luận về thể thao. Từ "putt" có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến golf, du lịch thể thao hoặc hướng dẫn chơi golf, phản ánh sự phổ biến của nó trong văn hóa thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp