Bản dịch của từ Gurry trong tiếng Việt
Gurry

Gurry (Noun)
Nội tạng của cá hoặc cá voi.
The entrails of fish or whales.
Gurry from fish processing is often discarded as waste in factories.
Gurry từ chế biến cá thường bị vứt bỏ như rác thải ở nhà máy.
Many people do not realize gurry can be used as fertilizer.
Nhiều người không nhận ra gurry có thể được sử dụng làm phân bón.
Is gurry a common byproduct in fish processing plants in Seattle?
Gurry có phải là sản phẩm phụ phổ biến ở các nhà máy chế biến cá ở Seattle không?
Gurry là một thuật ngữ chỉ phần dư thừa hoặc tự tan của cá, thường là phần thịt vụn và chất lỏng còn lại sau khi chế biến cá, đặc biệt là trong ngành chế biến thủy sản. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Scots, xuất hiện trong văn cảnh nghề cá. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ có thể ít phổ biến hơn. Gurry thường được dùng trong các tài liệu về sinh học và môi trường để mô tả chất thải từ chế biến thực phẩm.
Từ "gurry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gurgulio", có nghĩa là "cuống họng" hoặc "họng", liên quan đến việc thực phẩm hay chất lỏng đi qua vùng đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gurry" thường được sử dụng để chỉ chất thải hoặc bã nhờn của cá, đặc biệt là trong ngành đánh bắt thủy sản. Sự chuyển biến nghĩa từ hình ảnh của khu vực này sang chất thải là biểu hiện của sự liên kết giữa hình thức và nội dung trong phát triển ngôn ngữ.
Từ "gurry" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực đánh bắt cá, chỉ phần thịt và mỡ còn lại trên cá sau khi chế biến. Trong các tình huống thông dụng, từ này có thể được dùng trong bối cảnh ẩm thực thủy sản hoặc trong các nghiên cứu về sinh thái học biển. Việc sử dụng từ này hạn chế và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự chăm sóc môi trường và bảo tồn tài nguyên biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp