Bản dịch của từ Gurry trong tiếng Việt

Gurry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gurry (Noun)

ˈɡɚ.i
ˈɡɚ.i
01

Nội tạng của cá hoặc cá voi.

The entrails of fish or whales.

Ví dụ

Gurry from fish processing is often discarded as waste in factories.

Gurry từ chế biến cá thường bị vứt bỏ như rác thải ở nhà máy.

Many people do not realize gurry can be used as fertilizer.

Nhiều người không nhận ra gurry có thể được sử dụng làm phân bón.

Is gurry a common byproduct in fish processing plants in Seattle?

Gurry có phải là sản phẩm phụ phổ biến ở các nhà máy chế biến cá ở Seattle không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gurry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gurry

Không có idiom phù hợp