Bản dịch của từ Gurry trong tiếng Việt
Gurry
Noun [U/C]
Gurry (Noun)
01
Nội tạng của cá hoặc cá voi.
The entrails of fish or whales.
Ví dụ
Gurry from fish processing is often discarded as waste in factories.
Gurry từ chế biến cá thường bị vứt bỏ như rác thải ở nhà máy.
Many people do not realize gurry can be used as fertilizer.
Nhiều người không nhận ra gurry có thể được sử dụng làm phân bón.
Is gurry a common byproduct in fish processing plants in Seattle?
Gurry có phải là sản phẩm phụ phổ biến ở các nhà máy chế biến cá ở Seattle không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gurry
Không có idiom phù hợp