Bản dịch của từ Gurus trong tiếng Việt
Gurus

Gurus (Noun)
Số nhiều của giáo viên.
Plural of guru.
Many gurus offer advice on self-improvement techniques.
Nhiều vị sư cung cấp lời khuyên về kỹ thuật tự cải thiện.
Some people believe gurus have all the answers.
Một số người tin rằng các vị sư có tất cả câu trả lời.
Do you think following multiple gurus is beneficial?
Bạn có nghĩ rằng theo đuổi nhiều vị sư có ích không?
Dạng danh từ của Gurus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guru | Gurus |
Họ từ
Từ "gurus" có nguồn gốc từ tiếng Sanscrit, ám chỉ những người có kiến thức sâu sắc và thường được xem là thầy hoặc người hướng dẫn trong các lĩnh vực tâm linh, triết học hoặc khoa học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. "Gurus" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả người có ảnh hưởng trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ, và phát triển cá nhân.
Từ "guru" có nguồn gốc từ tiếng Sanscrit, xuất phát từ "गुरु" (guru), có nghĩa là "người vĩ đại" hoặc "người thầy". Trong văn hóa Ấn Độ, "guru" thường chỉ người có kiến thức sâu rộng, chỉ dẫn học trò trong các lĩnh vực tâm linh hoặc tri thức. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng và hiện nay "guru" được dùng để chỉ người có chuyên môn cao, dẫn dắt trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh đến công nghệ. Sự chuyển biến này phản ánh giá trị bền vững của tri thức và khả năng lãnh đạo.
Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ "gurus" thường xuất hiện trong phần nói và viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về học tập, phát triển bản thân và kiến thức chuyên môn. Từ này không phổ biến trong phần nghe và đọc, thường xuất hiện trong những văn bản mang tính chất thuyết phục hoặc giải thích. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống thường nhật để chỉ những người có kiến thức chuyên sâu hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là trong công nghệ, kinh doanh và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp