Bản dịch của từ Gurus trong tiếng Việt

Gurus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gurus (Noun)

gˈuɹuz
gˈuɹuz
01

Số nhiều của giáo viên.

Plural of guru.

Ví dụ

Many gurus offer advice on self-improvement techniques.

Nhiều vị sư cung cấp lời khuyên về kỹ thuật tự cải thiện.

Some people believe gurus have all the answers.

Một số người tin rằng các vị sư có tất cả câu trả lời.

Do you think following multiple gurus is beneficial?

Bạn có nghĩ rằng theo đuổi nhiều vị sư có ích không?

Dạng danh từ của Gurus (Noun)

SingularPlural

Guru

Gurus

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gurus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gurus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.