Bản dịch của từ Gymnast trong tiếng Việt

Gymnast

Noun [U/C]

Gymnast (Noun)

dʒˈɪmnəst
dʒˈɪmnæst
01

Người được đào tạo hoặc có kỹ năng về thể dục dụng cụ.

A person trained or skilled in gymnastics

Ví dụ

The gymnast performed a flawless routine at the competition.

Vận động viên thể dục biểu diễn một bài tập hoàn hảo tại cuộc thi.

She is not a gymnast, but she enjoys watching gymnastics competitions.

Cô ấy không phải là vận động viên thể dục, nhưng cô ấy thích xem các cuộc thi thể dục.

Is the gymnast representing our country in the upcoming tournament?

Vận động viên có đại diện cho đất nước chúng ta trong giải đấu sắp tới không?

Kết hợp từ của Gymnast (Noun)

CollocationVí dụ

Olympic gymnast

Vận động viên thể dục dụng cụ olympic

Is the olympic gymnast a popular figure in social media?

Vận động viên gymnastic olympic có phải là một hình tượng phổ biến trên mạng xã hội không?

Good gymnast

Vận động viên giỏi

Is alice a good gymnast?

Alice có phải là một vận động viên gymnast giỏi không?

Elite gymnast

Vận động viên điền kinh hàng đầu

The elite gymnast won the gold medal at the olympics.

Vận động viên đỉnh cao giành huy chương vàng tại olympic.

Brilliant gymnast

Vận động viên xuất sắc

The brilliant gymnast won gold at the olympics.

Vận động viên gymnast xuất sắc đã giành huy chương vàng tại olympic.

Top gymnast

Vận động viên thể dục đỉnh cao

Is the top gymnast practicing for the competition today?

Vận động viên đỉnh cao đang tập luyện cho cuộc thi hôm nay?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Female have been increasing in number; and nobody can deny that mental and physical perseverance are fundamental for [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Female have been increasing in number; and nobody can deny that mental and physical perseverance are fundamental for [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Female have been increasing in number; and nobody can deny that mental and physical perseverance are fundamental for [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Female have been increasing in number; and nobody can deny that mental and physical perseverance are fundamental for [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Female have been increasing in number; and nobody can deny that mental and physical perseverance are fundamental for [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016

Idiom with Gymnast

Không có idiom phù hợp