Bản dịch của từ Gymnast trong tiếng Việt
Gymnast

Gymnast (Noun)
Người được đào tạo hoặc có kỹ năng về thể dục dụng cụ.
A person trained or skilled in gymnastics.
The gymnast performed a flawless routine at the competition.
Vận động viên thể dục biểu diễn một bài tập hoàn hảo tại cuộc thi.
She is not a gymnast, but she enjoys watching gymnastics competitions.
Cô ấy không phải là vận động viên thể dục, nhưng cô ấy thích xem các cuộc thi thể dục.
Is the gymnast representing our country in the upcoming tournament?
Vận động viên có đại diện cho đất nước chúng ta trong giải đấu sắp tới không?
Dạng danh từ của Gymnast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gymnast | Gymnasts |
Kết hợp từ của Gymnast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Olympic gymnast Vận động viên thể dục dụng cụ olympic | Is the olympic gymnast a popular figure in social media? Vận động viên gymnastic olympic có phải là một hình tượng phổ biến trên mạng xã hội không? |
Good gymnast Vận động viên giỏi | Is alice a good gymnast? Alice có phải là một vận động viên gymnast giỏi không? |
Elite gymnast Vận động viên điền kinh hàng đầu | The elite gymnast won the gold medal at the olympics. Vận động viên đỉnh cao giành huy chương vàng tại olympic. |
Brilliant gymnast Vận động viên xuất sắc | The brilliant gymnast won gold at the olympics. Vận động viên gymnast xuất sắc đã giành huy chương vàng tại olympic. |
Top gymnast Vận động viên thể dục đỉnh cao | Is the top gymnast practicing for the competition today? Vận động viên đỉnh cao đang tập luyện cho cuộc thi hôm nay? |
Họ từ
Từ "gymnast" (vận động viên thể dục) chỉ những cá nhân thực hành bộ môn thể dục thể hình, thường biểu diễn các động tác nhào lộn, nhảy và các bài tập trên thiết bị như xà đơn, cầu lông, và thảm tập. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với British English nhấn mạnh âm "a" hơn so với American English. Từ "gymnastics" tương ứng với môn thể thao này, thường được sử dụng để chỉ một hoạt động thể chất phức tạp và nghệ thuật.
Từ "gymnast" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gymnastēs", nghĩa là "người thực hành thể dục". Tiếng Hy Lạp này xuất phát từ "gymnazein", có nghĩa là "tập thể dục khỏa thân", phản ánh thói quen tập luyện của người cổ đại tại các phòng thể dục. Sự chuyển tiếp từ ý nghĩa ban đầu tập trung vào kỹ năng thể chất sang ý nghĩa hiện đại, liên quan đến các môn thể thao và biểu diễn thể dục, cho thấy sự phát triển văn hóa thể thao qua các thời kỳ.
Từ "gymnast" xuất hiện với tần suất trung bình trong tiêu chuẩn IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc khi đề cập đến thể thao và sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về sự chuyên nghiệp trong thể thao hoặc tầm quan trọng của thể dục. Ngoài ra, "gymnast" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, cuộc thi thể dục, hoặc khi nói về sự phát triển thể chất và kỹ năng diễn xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
