Bản dịch của từ Gymnastic trong tiếng Việt
Gymnastic
Gymnastic (Adjective)
Liên quan đến thể dục dụng cụ.
Relating to gymnastics.
She enrolled her daughter in gymnastic classes to improve flexibility.
Cô đăng ký con gái mình vào lớp học thể dục.
The gymnastic team won first place in the regional competition.
Đội thể dục giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi vùng.
His gymnastic skills impressed the audience during the performance.
Kỹ năng thể dục của anh ấy gây ấn tượng với khán giả trong buổi biểu diễn.
Họ từ
Từ "gymnastic" (thuật ngữ thể dục) dùng để chỉ các hoạt động thể chất liên quan đến thể dục thể thao, bao gồm việc thực hiện các động tác vận động cơ thể nhằm tăng cường sức mạnh, sự linh hoạt và cân bằng. Trong tiếng Anh, "gymnastic" được sử dụng phổ biến để mô tả tính chất của các bài tập thể dục; trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng từ "gymnastic" với ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh mô tả. Phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "gymnastic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gymnasticus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "γυμναστικός" (gymnastikos), có nghĩa là "liên quan đến luyện tập thể chất". Chữ "gymnazo" trong tiếng Hy Lạp nghĩa là "tập luyện", xuất phát từ khái niệm huấn luyện cơ thể trong các trường học thể dục cổ đại. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ các hoạt động thể chất rèn luyện sự linh hoạt và sức mạnh, phản ánh bản chất của các môn thể thao hiện đại.
Từ "gymnastic" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với thông điệp liên quan đến thể thao và giáo dục thể chất. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả các hoạt động thể dục nhịp điệu hoặc thể thao tại các sự kiện thể thao, trường học, hoặc trong các tài liệu hướng dẫn về tập luyện. Từ này cũng có thể liên quan đến khía cạnh rèn luyện sức khỏe và sự linh hoạt của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp