Bản dịch của từ Gymnastic trong tiếng Việt

Gymnastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gymnastic (Adjective)

dʒɪmnˈæstɪk
dʒɪmnˈæstɪk
01

Liên quan đến thể dục dụng cụ.

Relating to gymnastics.

Ví dụ

She enrolled her daughter in gymnastic classes to improve flexibility.

Cô đăng ký con gái mình vào lớp học thể dục.

The gymnastic team won first place in the regional competition.

Đội thể dục giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi vùng.

His gymnastic skills impressed the audience during the performance.

Kỹ năng thể dục của anh ấy gây ấn tượng với khán giả trong buổi biểu diễn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gymnastic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Female have been increasing in number; and nobody can deny that mental and physical perseverance are fundamental for [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016

Idiom with Gymnastic

Không có idiom phù hợp