Bản dịch của từ Gyroscopic trong tiếng Việt
Gyroscopic

Gyroscopic (Adjective)
The gyroscopic technology improved our smartphones' stability during video calls.
Công nghệ con quay hồi chuyển cải thiện sự ổn định của điện thoại trong cuộc gọi video.
Smartwatches are not gyroscopic devices, so they lack precise orientation.
Đồng hồ thông minh không phải là thiết bị con quay hồi chuyển, vì vậy chúng thiếu định hướng chính xác.
How does gyroscopic motion enhance drone navigation in urban areas?
Chuyển động con quay hồi chuyển cải thiện khả năng định vị của máy bay không người lái trong thành phố như thế nào?
Gyroscopic (Noun)
Một con quay hồi chuyển hoặc con quay hồi chuyển gọi chung.
A gyroscope or gyroscopes collectively.
Gyroscopic technology helps improve navigation systems in modern smartphones today.
Công nghệ con quay hồi chuyển giúp cải thiện hệ thống định vị trong điện thoại thông minh hiện nay.
Gyroscopic devices do not always provide accurate data for social applications.
Các thiết bị con quay hồi chuyển không luôn cung cấp dữ liệu chính xác cho các ứng dụng xã hội.
Are gyroscopic tools widely used in social media platforms for tracking?
Các công cụ con quay hồi chuyển có được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "gyroscopic" (được phiên âm là /ˌdʒaɪəˈskɒpɪk/) liên quan đến các thiết bị hoặc hiện tượng liên quan đến con quay hồi chuyển, dùng để duy trì ổn định trong chuyển động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Từ "gyroscopic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật và hàng không để mô tả các hệ thống giúp định hướng hoặc giữ thăng bằng.
Từ "gyroscopic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gyros" nghĩa là "vòng tròn" và "skopein" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Khái niệm này bắt nguồn từ việc nghiên cứu chuyển động của các vật thể quay, mà trọng tâm là tấm quay (giroscop). Từ thế kỷ 19, "gyroscopic" đã trở thành thuật ngữ khoa học để mô tả thiết bị sử dụng nguyên lý quay để duy trì hướng đi, liên kết chặt chẽ với các ứng dụng trong hàng không và cơ khí hiện đại.
Từ "gyroscopic" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học kỹ thuật, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến vật lý và cơ học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan tới các chủ đề về công nghệ hoặc cơ học. Lượng sử dụng của từ này trong ngữ cảnh chung thường gắn liền với các thiết bị ổn định, như máy bay hay thiết bị định vị, chứng tỏ sự quan trọng của nó trong việc mô tả các nguyên lý hoạt động của các hệ thống cơ học phức tạp.