Bản dịch của từ Gyroscopic trong tiếng Việt

Gyroscopic

Adjective Noun [U/C]

Gyroscopic (Adjective)

dʒaɪɹəskˈɑpɪk
dʒaɪɹəskˈɑpɪk
01

Của hoặc liên quan đến con quay hồi chuyển hoặc con quay hồi chuyển.

Of or relating to a gyroscope or gyroscopes.

Ví dụ

The gyroscopic technology improved our smartphones' stability during video calls.

Công nghệ con quay hồi chuyển cải thiện sự ổn định của điện thoại trong cuộc gọi video.

Smartwatches are not gyroscopic devices, so they lack precise orientation.

Đồng hồ thông minh không phải là thiết bị con quay hồi chuyển, vì vậy chúng thiếu định hướng chính xác.

How does gyroscopic motion enhance drone navigation in urban areas?

Chuyển động con quay hồi chuyển cải thiện khả năng định vị của máy bay không người lái trong thành phố như thế nào?

Gyroscopic (Noun)

01

Một con quay hồi chuyển hoặc con quay hồi chuyển gọi chung.

A gyroscope or gyroscopes collectively.

Ví dụ

Gyroscopic technology helps improve navigation systems in modern smartphones today.

Công nghệ con quay hồi chuyển giúp cải thiện hệ thống định vị trong điện thoại thông minh hiện nay.

Gyroscopic devices do not always provide accurate data for social applications.

Các thiết bị con quay hồi chuyển không luôn cung cấp dữ liệu chính xác cho các ứng dụng xã hội.

Are gyroscopic tools widely used in social media platforms for tracking?

Các công cụ con quay hồi chuyển có được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng mạng xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gyroscopic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gyroscopic

Không có idiom phù hợp