Bản dịch của từ Gyroscope trong tiếng Việt
Gyroscope

Gyroscope (Noun)
Một thiết bị bao gồm một bánh xe hoặc đĩa được gắn sao cho nó có thể quay nhanh quanh một trục có thể tự do thay đổi hướng. hướng của trục không bị ảnh hưởng bởi độ nghiêng của giá đỡ, do đó con quay hồi chuyển có thể được sử dụng để mang lại sự ổn định hoặc duy trì hướng tham chiếu trong hệ thống định vị, dẫn hướng tự động và bộ ổn định.
A device consisting of a wheel or disc mounted so that it can spin rapidly about an axis which is itself free to alter in direction the orientation of the axis is not affected by tilting of the mounting so gyroscopes can be used to provide stability or maintain a reference direction in navigation systems automatic pilots and stabilizers.
The gyroscope helps maintain stability in modern smartphones during use.
Gyroscope giúp duy trì sự ổn định trong smartphone hiện đại khi sử dụng.
Gyroscopes are not commonly discussed in social media platforms today.
Gyroscope không thường được thảo luận trên các nền tảng mạng xã hội hiện nay.
Do gyroscopes improve navigation in social apps like Google Maps?
Liệu gyroscope có cải thiện điều hướng trong các ứng dụng xã hội như Google Maps không?
Họ từ
Gyroscope (bánh đà) là một thiết bị cơ học được sử dụng để đo hoặc duy trì hướng. Nguyên lý hoạt động của nó dựa vào định luật bảo toàn động lượng, cho phép gyroscope duy trì trạng thái quay ổn định. Trong tiếng Anh, "gyroscope" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "gy" hơn.
Từ "gyroscope" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "gyros" nghĩa là "vòng tròn" và "skopein" nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Ban đầu, khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ một thiết bị dùng để đo hoặc duy trì phương hướng thông qua chuyển động của một bánh đà quay. Ngày nay, gyroscope thường được áp dụng trong các công nghệ hiện đại, như hệ thống định vị và thiết bị điện tử, thể hiện tính ổn định và khả năng điều hướng chính xác.
Từ "gyroscope" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh nghe và nói, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về công nghệ hoặc vật lý. Trong đọc và viết, nó thường liên quan đến các câu hỏi về cơ học hoặc thiết bị định hướng. Ngoài ra, "gyroscope" còn xuất hiện trong các lĩnh vực hàng không và vũ trụ, thường được nhắc đến khi bàn về điều khiển chuyển động và ổn định các phương tiện bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp