Bản dịch của từ Habiliments trong tiếng Việt
Habiliments

Habiliments (Noun)
Quần áo hoặc hàng may mặc.
Clothing or garments.
She wore beautiful habiliments at the social event last Saturday.
Cô ấy mặc trang phục đẹp tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not wear formal habiliments to the charity gala.
Họ không mặc trang phục trang trọng đến buổi tiệc từ thiện.
What habiliments are appropriate for the upcoming community festival?
Trang phục nào phù hợp cho lễ hội cộng đồng sắp tới?
Họ từ
Habiliments là từ tiếng Anh dùng để chỉ quần áo hoặc trang phục, thường mang ý nghĩa chỉ sự trang trọng hoặc một loại trang phục cụ thể liên quan đến một nghề nghiệp hay vị trí xã hội. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn phong, "habiliments" thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "habiliments" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habilis", nghĩa là "đủ khả năng hoặc sẵn sàng". Trong tiếng Latin, từ này kết hợp với hậu tố "-ment", tạo ra khái niệm về sự chuẩn bị hoặc trạng thái của một hoàn cảnh cụ thể. Qua thời gian, "habiliments" được sử dụng để chỉ trang phục hoặc quần áo, phản ánh ý nghĩa về vẻ bề ngoài và sự chuẩn bị cho các hoạt động khác nhau trong xã hội. Sự chuyển mình này cho thấy mối liên hệ tác động giữa trang phục và bản sắc cá nhân.
Từ "habiliments" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ thông dụng được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến văn bản mô tả trang phục hoặc bối cảnh xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "habiliments" thường được sử dụng để chỉ những bộ trang phục, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về văn hóa lịch sử hoặc trong văn học, nơi mà nó thể hiện sự tinh tế của trang phục trong các xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp