Bản dịch của từ Hackles trong tiếng Việt
Hackles

Hackles (Noun)
Số nhiều của hackle.
Plural of hackle.
Many people raised their hackles during the heated social media debate.
Nhiều người đã dấy lên sự phản đối trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
Not everyone’s hackles were raised by the controversial social policy.
Không phải ai cũng phản đối chính sách xã hội gây tranh cãi.
Why did the new law raise hackles among community members?
Tại sao luật mới lại khiến cộng đồng phản đối?
Họ từ
Từ "hackles" mang nghĩa chỉ phần lông nhô lên ở cổ và lưng của một số loài động vật, như chó, khi chúng cảm thấy đe dọa hoặc tức giận. Trong ngữ cảnh con người, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ phản ứng tức giận hoặc dễ bị kích thích. Ở cả Anh và Mỹ, cách viết và phát âm của từ này là giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "hackles" có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh bình thường hàng ngày hơn.
Từ "hackles" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "haccle", có liên quan đến tiếng Latin "hăcula", nghĩa là "sợi lông". Trong lịch sử, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những sợi lông trên cổ hoặc lưng của loài vật, đặc biệt là chó, khi chúng cảm thấy bị đe dọa hoặc tức giận. Ngày nay, "hackles" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc lo âu hoặc cảnh giác, phản ánh sự liên kết giữa cơ thể và tâm lý của sinh vật.
Từ "hackles" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong ngữ cảnh thường ngày, "hackles" thường được sử dụng để chỉ sự phòng thủ hoặc khó chịu, ví dụ như khi ai đó cảm thấy bị đe dọa hoặc xúc phạm. Từ này có thể gặp trong văn học, truyền thông hoặc các cuộc thảo luận xã hội về tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp