Bản dịch của từ Hackles trong tiếng Việt

Hackles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hackles (Noun)

hˈæklz
hˈæklz
01

Số nhiều của hackle.

Plural of hackle.

Ví dụ

Many people raised their hackles during the heated social media debate.

Nhiều người đã dấy lên sự phản đối trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

Not everyone’s hackles were raised by the controversial social policy.

Không phải ai cũng phản đối chính sách xã hội gây tranh cãi.

Why did the new law raise hackles among community members?

Tại sao luật mới lại khiến cộng đồng phản đối?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hackles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hackles

Không có idiom phù hợp