Bản dịch của từ Hacks trong tiếng Việt
Hacks

Hacks (Noun)
Số nhiều của hack.
Plural of hack.
Many social media hacks improve user engagement on platforms like Instagram.
Nhiều thủ thuật mạng xã hội cải thiện sự tương tác trên Instagram.
Not all social hacks are effective for increasing followers on Twitter.
Không phải tất cả các thủ thuật xã hội đều hiệu quả trong việc tăng người theo dõi trên Twitter.
What are the best social hacks for promoting a YouTube channel?
Những thủ thuật xã hội tốt nhất để quảng bá kênh YouTube là gì?
Dạng danh từ của Hacks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hack | Hacks |
Họ từ
Từ "hacks" thường được hiểu là các phương pháp, kỹ thuật hoặc thủ thuật nhằm tối ưu hóa hoặc giải quyết các vấn đề một cách sáng tạo mà không nhất thiết phải tuân theo các quy tắc thông thường. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "hacks" có thể ám chỉ đến hành động xâm phạm an ninh hệ thống máy tính. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng "hack" trong văn viết có thể mang nghĩa tiêu cực hơn khi ám chỉ đến hành vi vi phạm pháp luật hoặc đạo đức.
Từ "hacks" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hacian", có nghĩa là chẻ, cắt hoặc chia nhỏ. Gốc từ Latinh của nó là "facere", có nghĩa là làm hoặc thực hiện. Qua thời gian, "hacks" đã phát triển để chỉ các phương pháp hoặc kỹ thuật không chính thức nhằm giải quyết vấn đề, thậm chí là xâm nhập vào hệ thống máy tính. Ngày nay, từ này được dùng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thể hiện sự sáng tạo trong việc xử lý hoặc khai thác thông tin.
Từ "hacks" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và cải tiến kỹ năng. Trong các phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong Writing và Speaking, liên quan đến việc tối ưu hóa quy trình làm việc hoặc học tập. Ngoài ra, "hacks" thường thấy trong các bài viết về cuộc sống hàng ngày, nơi người dùng chia sẻ mẹo và chiến lược để nâng cao hiệu quả cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

