Bản dịch của từ Hacks trong tiếng Việt

Hacks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hacks (Noun)

hˈæks
hˈæks
01

Số nhiều của hack.

Plural of hack.

Ví dụ

Many social media hacks improve user engagement on platforms like Instagram.

Nhiều thủ thuật mạng xã hội cải thiện sự tương tác trên Instagram.

Not all social hacks are effective for increasing followers on Twitter.

Không phải tất cả các thủ thuật xã hội đều hiệu quả trong việc tăng người theo dõi trên Twitter.

What are the best social hacks for promoting a YouTube channel?

Những thủ thuật xã hội tốt nhất để quảng bá kênh YouTube là gì?

Dạng danh từ của Hacks (Noun)

SingularPlural

Hack

Hacks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hacks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
[...] Providing that companies and organizations bring together enough data and computing power, they can the deepest motives behind our emotions and behaviours, hence manipulate our mental and physical activities [...]Trích: Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Incidents like and identity theft have become rampant, posing serious threats to our privacy and security [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Hacks

Không có idiom phù hợp