Bản dịch của từ Haggardly trong tiếng Việt

Haggardly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haggardly (Adverb)

hˈægəɹdli
hˈægəɹdli
01

Một cách hốc hác.

In a haggard manner.

Ví dụ

The volunteers worked haggardly during the food drive last weekend.

Các tình nguyện viên làm việc mệt mỏi trong buổi quyên góp thực phẩm cuối tuần trước.

She did not speak haggardly after the long meeting yesterday.

Cô ấy không nói một cách mệt mỏi sau cuộc họp dài hôm qua.

Did the activists look haggardly after the protest last night?

Các nhà hoạt động có trông mệt mỏi sau cuộc biểu tình tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haggardly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haggardly

Không có idiom phù hợp