Bản dịch của từ Haggardly trong tiếng Việt
Haggardly

Haggardly (Adverb)
Một cách hốc hác.
In a haggard manner.
The volunteers worked haggardly during the food drive last weekend.
Các tình nguyện viên làm việc mệt mỏi trong buổi quyên góp thực phẩm cuối tuần trước.
She did not speak haggardly after the long meeting yesterday.
Cô ấy không nói một cách mệt mỏi sau cuộc họp dài hôm qua.
Did the activists look haggardly after the protest last night?
Các nhà hoạt động có trông mệt mỏi sau cuộc biểu tình tối qua không?
Họ từ
Từ "haggardly" là một trạng từ mô tả trạng thái vẻ mặt hoặc hình dáng mệt mỏi, thường là do thiếu ngủ hoặc lo âu. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự mệt mỏi rõ rệt trong sắc thái thể chất. Mặc dù "haggardly" chủ yếu được sử dụng trong Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ nghĩa đôi khi khác nhau; trong văn viết, từ này xuất hiện ít hơn ở Mỹ so với Anh, nơi nó thường mang tính mô tả cao hơn trong tác phẩm văn học.
Từ "haggardly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "haggard", được hình thành từ cụm từ Pháp cổ "hagard", mang nghĩa là "mệt mỏi", "khó khăn". Tiếng Pháp này bắt nguồn từ từ Latin "agere", có nghĩa là "hành động", "thực hiện". Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh tình trạng kiệt sức và bất ổn do những hành động căng thẳng. Hiện tại, "haggardly" thường được sử dụng để miêu tả vẻ ngoài u ám và tiêu biểu cho sự mệt mỏi thể chất hoặc tâm lý.
Từ "haggardly" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhất là trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả trạng thái của nhân vật trong các tình huống căng thẳng, mệt mỏi hoặc lo âu. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có vẻ ngoài mệt mỏi, tiều tụy sau một thời gian dài làm việc hoặc chịu áp lực.