Bản dịch của từ Hagiography trong tiếng Việt

Hagiography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hagiography (Noun)

hægiˈɑgɹəfi
hægiˈɑgɹəfi
01

Viết về cuộc đời các vị thánh.

The writing of the lives of saints.

Ví dụ

The hagiography of Saint Francis is widely read in many cultures.

Hagiography của Thánh Francis được đọc rộng rãi trong nhiều nền văn hóa.

Many people do not appreciate hagiography as a literary genre.

Nhiều người không đánh giá cao hagiography như một thể loại văn học.

Is hagiography important for understanding social values in history?

Hagiography có quan trọng để hiểu giá trị xã hội trong lịch sử không?

Dạng danh từ của Hagiography (Noun)

SingularPlural

Hagiography

Hagiographies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hagiography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hagiography

Không có idiom phù hợp