Bản dịch của từ Hagiography trong tiếng Việt
Hagiography

Hagiography (Noun)
Viết về cuộc đời các vị thánh.
The writing of the lives of saints.
The hagiography of Saint Francis is widely read in many cultures.
Hagiography của Thánh Francis được đọc rộng rãi trong nhiều nền văn hóa.
Many people do not appreciate hagiography as a literary genre.
Nhiều người không đánh giá cao hagiography như một thể loại văn học.
Is hagiography important for understanding social values in history?
Hagiography có quan trọng để hiểu giá trị xã hội trong lịch sử không?
Dạng danh từ của Hagiography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hagiography | Hagiographies |
Họ từ
Hagiography, hay "hagiographic literature", là thể loại văn học chuyên miêu tả cuộc đời và các hành động của các vị thánh hoặc nhân vật tôn thờ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "hagios" (thánh) và "graphia" (viết). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, hagiography thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, nhất là trong Kitô giáo, để tôn vinh sự kiên cường đức tin và phẩm hạnh của những người được ca ngợi.
Từ "hagiography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ hai yếu tố: "hagios" (thánh) và "graphia" (viết). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tác phẩm viết về cuộc đời và các kỳ tích của các vị thánh trong Kitô giáo. Trong lịch sử, hagiography không chỉ đóng vai trò ghi chép mà còn có chức năng thần thánh hóa nhân vật, qua đó phản ánh những giá trị văn hóa tôn giáo. Ngày nay, thuật ngữ này còn được áp dụng rộng rãi để chỉ các tác phẩm lý tưởng hóa về những nhân vật có ảnh hưởng trong các lĩnh vực khác.
Từ "hagiography" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi thường yêu cầu ngôn ngữ thông dụng hơn. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, liên quan đến các tác phẩm tiểu sử tôn thờ về các thánh, việc nghiên cứu tôn giáo, và các lĩnh vực văn học. Trong các tình huống đó, nó được dùng để chỉ các tác phẩm mô tả cuộc đời và đức hạnh của những nhân vật quan trọng trong lịch sử tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp