Bản dịch của từ Hailstorm trong tiếng Việt

Hailstorm

Noun [U/C]

Hailstorm (Noun)

hˈeɪlstɔɹm
hˈeɪlstɑɹm
01

Một cơn mưa đá lớn.

A storm of heavy hail.

Ví dụ

The hailstorm damaged many roofs in Springfield last Saturday.

Cơn bão đá đã làm hư hại nhiều mái nhà ở Springfield vào thứ Bảy tuần trước.

The hailstorm did not affect the charity event in downtown Chicago.

Cơn bão đá không ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện ở trung tâm Chicago.

Did the hailstorm cause any injuries during the community festival?

Cơn bão đá có gây ra thương tích nào trong lễ hội cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hailstorm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hailstorm

Không có idiom phù hợp