Bản dịch của từ Hairbreadth escape trong tiếng Việt
Hairbreadth escape

Hairbreadth escape (Phrase)
Một lối thoát rất hẹp.
A very narrow escape.
She had a hairbreadth escape from the falling tree last week.
Cô ấy đã thoát hiểm trong gang tấc khỏi cái cây rơi tuần trước.
They did not experience a hairbreadth escape during the protest yesterday.
Họ không trải qua một cuộc thoát hiểm trong gang tấc nào trong cuộc biểu tình hôm qua.
Did he really have a hairbreadth escape at the social event?
Anh ấy thực sự đã có một cuộc thoát hiểm trong gang tấc tại sự kiện xã hội không?
“Hairbreadth escape” là một cụm từ tiếng Anh chỉ một tình huống thoát hiểm rất gần gũi với nguy hiểm. Từ "hairbreadth" mang nghĩa là một khoảng cách rất nhỏ, tương đương với chiều rộng của một sợi tóc, biểu thị sự mạo hiểm hoặc may mắn khi vượt qua sự nguy khốn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng biểu thức này với ý nghĩa tương tự trong cả văn viết và văn nói.
Cụm từ "hairbreadth escape" xuất phát từ tiếng Anh, với phần "hairbreadth" có nguồn gốc từ chữ Latin "habere", nghĩa là "có" hoặc "dẫn dắt", kết hợp với "breadth", từ tiếng Anh cổ "brætha", chỉ độ rộng. Câu danh từ này diễn tả một sự thoát hiểm gần kề, thường chỉ cách biệt rất nhỏ. Qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển thành biểu thị cho những tình huống mạo hiểm, thể hiện tính cấp bách và căng thẳng trong những khoảnh khắc sống còn.
Cụm từ "hairbreadth escape" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả những tình huống nguy hiểm hoặc hồi hộp. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả những khoảnh khắc căng thẳng khi một người thoát khỏi nguy hiểm một cách sát sao. Trong văn cảnh khác, nó thường thấy trong văn học hoặc câu chuyện mạo hiểm, nơi mà nhân vật tham gia vào những tình huống sinh tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp