Bản dịch của từ Hairbreadth escape trong tiếng Việt

Hairbreadth escape

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairbreadth escape (Phrase)

hˈɛɹbɹɛdɵ ɛskˈeɪp
hˈɛɹbɹɛdɵ ɛskˈeɪp
01

Một lối thoát rất hẹp.

A very narrow escape.

Ví dụ

She had a hairbreadth escape from the falling tree last week.

Cô ấy đã thoát hiểm trong gang tấc khỏi cái cây rơi tuần trước.

They did not experience a hairbreadth escape during the protest yesterday.

Họ không trải qua một cuộc thoát hiểm trong gang tấc nào trong cuộc biểu tình hôm qua.

Did he really have a hairbreadth escape at the social event?

Anh ấy thực sự đã có một cuộc thoát hiểm trong gang tấc tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairbreadth escape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairbreadth escape

Không có idiom phù hợp