Bản dịch của từ Hairdo trong tiếng Việt

Hairdo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairdo (Noun)

hˈɛɹdu
hˈɛɹdu
01

Cách tạo kiểu tóc của một người.

The way in which a persons hair is styled.

Ví dụ

Her elegant hairdo impressed the interviewers during the IELTS speaking test.

Kiểu tóc thanh lịch của cô ấy gây ấn tượng với các người phỏng vấn trong bài kiểm tra nói IELTS.

He regretted his messy hairdo in the IELTS writing exam photos.

Anh ấy hối hận vì kiểu tóc lộn xộn của mình trong ảnh bài kiểm tra viết IELTS.

Did you choose a formal hairdo for the IELTS speaking test?

Bạn đã chọn một kiểu tóc trang trọng cho bài kiểm tra nói IELTS chưa?

Dạng danh từ của Hairdo (Noun)

SingularPlural

Hairdo

Hairdos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairdo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairdo

Không có idiom phù hợp