Bản dịch của từ Hairdo trong tiếng Việt
Hairdo

Hairdo (Noun)
Cách tạo kiểu tóc của một người.
The way in which a persons hair is styled.
Her elegant hairdo impressed the interviewers during the IELTS speaking test.
Kiểu tóc thanh lịch của cô ấy gây ấn tượng với các người phỏng vấn trong bài kiểm tra nói IELTS.
He regretted his messy hairdo in the IELTS writing exam photos.
Anh ấy hối hận vì kiểu tóc lộn xộn của mình trong ảnh bài kiểm tra viết IELTS.
Did you choose a formal hairdo for the IELTS speaking test?
Bạn đã chọn một kiểu tóc trang trọng cho bài kiểm tra nói IELTS chưa?
Dạng danh từ của Hairdo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hairdo | Hairdos |
Họ từ
Từ "hairdo" được sử dụng để chỉ kiểu tóc, đặc biệt là những kiểu tóc đã được chăm sóc, tạo hình một cách tỉ mỉ cho các dịp đặc biệt hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương thường được gọi là "hairstyle". Sự khác biệt này nằm ở việc "hairdo" có thể mang nghĩa nhẹ nhàng, không chính thức hơn "hairstyle", nhưng cả hai đều được áp dụng cho các kiểu tóc và cách thức tạo hình tóc.
Từ "hairdo" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "do", mang nghĩa là "thực hiện" hoặc "tạo ra". Nó chịu ảnh hưởng từ danh từ Latin "capillus", có nghĩa là "tóc". Vào giữa thế kỷ 20, "hairdo" được sử dụng để chỉ kiểu tóc đã được tạo hình hoặc trang trí. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào quá trình và nghệ thuật tạo kiểu tóc trong văn hoá thẩm mỹ.
Từ "hairdo" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang và làm đẹp, chẳng hạn như trong bài thi Viết về xu hướng cá nhân hoặc trong phần Nói khi thảo luận về phong cách cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về kiểu tóc hoặc sự kiện liên quan đến làm tóc và chăm sóc sắc đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp