Bản dịch của từ Hairless trong tiếng Việt
Hairless

Hairless (Adjective)
Không có tóc hoặc lông.
Having no hair or fur.
Many people prefer hairless cats for their unique appearance and personality.
Nhiều người thích mèo không lông vì vẻ ngoài và tính cách độc đáo.
Not everyone likes hairless pets; some prefer furry companions instead.
Không phải ai cũng thích thú cưng không lông; một số thích bạn đồng hành có lông.
Are hairless dogs becoming more popular in social media trends today?
Chó không lông có đang trở nên phổ biến hơn trong xu hướng mạng xã hội không?
Dạng tính từ của Hairless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hairless Không lông | - | - |
Họ từ
Từ "hairless" được định nghĩa là không có tóc, thường chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của bề mặt da không có lông hoặc tóc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả con người, động vật hoặc bất kỳ bề mặt nào không có lông. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ. Ngữ nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh đều giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "hairless" bắt nguồn từ tiếng Anh với thành phần "hair" có nguồn gốc từ Latin "capillus", có nghĩa là "tóc". Tiền tố "less" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "leas", biểu thị sự thiếu hụt. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh tình trạng không có lông, được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ sinh lý học đến mô tả vẻ ngoại hình, giúp nhấn mạnh tính không có tóc hoặc lông thú. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hairless" thường được dùng để chỉ các loài động vật hoặc trạng thái da người không có lông.
Từ "hairless" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình hoặc đặc điểm của động vật và con người. Trong phần Nói và Viết, "hairless" thường được sử dụng khi thảo luận về mỹ phẩm, y tế, hoặc chủ đề liên quan đến thú cưng, như chó không lông. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống mô tả tính chất vật lý hoặc chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp