Bản dịch của từ Hairless trong tiếng Việt

Hairless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairless (Adjective)

hˈɛɹləs
hˈɛɹlɪs
01

Không có tóc hoặc lông.

Having no hair or fur.

Ví dụ

Many people prefer hairless cats for their unique appearance and personality.

Nhiều người thích mèo không lông vì vẻ ngoài và tính cách độc đáo.

Not everyone likes hairless pets; some prefer furry companions instead.

Không phải ai cũng thích thú cưng không lông; một số thích bạn đồng hành có lông.

Are hairless dogs becoming more popular in social media trends today?

Chó không lông có đang trở nên phổ biến hơn trong xu hướng mạng xã hội không?

Dạng tính từ của Hairless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hairless

Không lông

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairless

Không có idiom phù hợp