Bản dịch của từ Halberd trong tiếng Việt
Halberd

Halberd (Noun)
The museum displayed a historical halberd used in medieval battles.
Bảo tàng trưng bày một cây halberd lịch sử được sử dụng trong các trận chiến trung cổ.
Many people do not know what a halberd looks like.
Nhiều người không biết cây halberd trông như thế nào.
Is the halberd still relevant in modern social discussions?
Cây halberd có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Họ từ
Halberd (tiếng Việt: giáo mác) là một loại vũ khí kết hợp giữa dao găm và giáo, thường có lưỡi sắc và mũi nhọn ở đầu, được sử dụng trong các trận chiến từ thời Trung Cổ. Halberd có nguồn gốc từ Đức và phổ biến ở châu Âu. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "halberd" với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm nhẹ. Halberd thường được biết đến như một biểu tượng quân sự trong lịch sử.
Từ "halberd" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "halberda", kết hợp giữa hai thành tố "hal-" có liên quan đến dao và "berd" từ tiếng Đức cổ "bard", nghĩa là "vũ khí". Halberd được sử dụng như một loại vũ khí kết hợp giữa lưỡi rìu và mũi giáo, phổ biến trong quân đội châu Âu từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến tính chất vũ khí đa năng của nó trong chiến trận.
Từ "halberd" (mác) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading khoảng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc vũ khí cổ. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong văn học lịch sử, diễn giải các hình ảnh hoặc chủ đề liên quan đến chiến tranh, hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa, công nghệ quân sự thời Trung cổ. Việc hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ sinh viên trong việc tiếp cận các tài liệu có tính chuyên ngành cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp