Bản dịch của từ Halteres trong tiếng Việt
Halteres
Noun [U/C]
Halteres (Noun)
01
Số nhiều của halter.
Plural of haltere.
Ví dụ
Halteres help flies maintain balance during flight in social settings.
Halteres giúp ruồi duy trì thăng bằng khi bay trong các tình huống xã hội.
Many insects do not have halteres for social interactions.
Nhiều loài côn trùng không có halteres để tương tác xã hội.
Do all social insects use halteres for communication?
Có phải tất cả côn trùng xã hội đều sử dụng halteres để giao tiếp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Halteres
Không có idiom phù hợp