Bản dịch của từ Ham-handed trong tiếng Việt

Ham-handed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ham-handed (Adjective)

hæm hˈændɪd
hæm hˈændɪd
01

Vụng về hoặc vụng về; ham ăn.

Clumsy or bungling hamfisted.

Ví dụ

His ham-handed approach to socializing made everyone uncomfortable at the party.

Cách tiếp cận vụng về của anh ấy khiến mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.

She was not ham-handed during her speech; she spoke confidently.

Cô ấy không vụng về trong bài phát biểu; cô nói tự tin.

Was his ham-handed behavior a result of nerves at the gathering?

Hành vi vụng về của anh ấy có phải do hồi hộp tại buổi gặp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ham-handed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ham-handed

Không có idiom phù hợp