Bản dịch của từ Ham-handed trong tiếng Việt
Ham-handed

Ham-handed (Adjective)
His ham-handed approach to socializing made everyone uncomfortable at the party.
Cách tiếp cận vụng về của anh ấy khiến mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.
She was not ham-handed during her speech; she spoke confidently.
Cô ấy không vụng về trong bài phát biểu; cô nói tự tin.
Was his ham-handed behavior a result of nerves at the gathering?
Hành vi vụng về của anh ấy có phải do hồi hộp tại buổi gặp không?
Từ "ham-handed" chỉ sự vụng về, thiếu khéo léo trong cách thực hiện hoặc giao tiếp, thường gây ra những tác động tiêu cực trong các tình huống cần sự tinh tế. Khái niệm này có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng tương đối phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng cú pháp và sắc thái có thể thay đổi. Ở British English, từ này thường được dùng để chỉ những hành động vụng về liên quan đến thể chất, trong khi ở American English, nó cũng có thể chỉ sự lên tiếng hay phản ứng thiếu nhạy cảm.
Từ "ham-handed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "ham", nghĩa là "bàn tay", kết hợp với "handed", nghĩa là "có bàn tay". Các yếu tố Latin không được tìm thấy trực tiếp trong từ này, nhưng cấu trúc của từ phản ánh tính chất vụng về, không khéo léo trong hành động. Từ thế kỷ 19, "ham-handed" đã được sử dụng để chỉ những người thiếu kỹ năng hoặc tinh tế trong thao tác, thể hiện mối liên hệ rõ ràng giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "ham-handed" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả một hành động vụng về hoặc không khéo léo. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phê bình hoặc các tình huống xã hội, thường để biểu thị sự thiếu tinh tế. Nói chung, "ham-handed" thường được dùng trong các ngữ cảnh nói đến sự vụng về trong hành vi hoặc cách làm việc, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về kỹ năng và ứng xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp