Bản dịch của từ Bungling trong tiếng Việt
Bungling

Bungling (Adjective)
Her bungling attempts at public speaking embarrassed everyone in the room.
Cô ấy cố gắng vụng về trong việc phát biểu công khai khiến ai cũng xấu hổ trong phòng.
He was not hired for the job due to his bungling performance.
Anh ấy không được tuyển dụng vì hiệu suất vụng về của mình.
Was the bungling of the project caused by lack of training?
Việc vụng về của dự án có phải do thiếu đào tạo không?
Bungling (Verb)
She always ends up bungling her presentations due to nervousness.
Cô ấy luôn kết thúc bẽ bung bài thuyết trình vì lo lắng.
It is important to avoid bungling important social interactions during interviews.
Quan trọng tránh bung lỗ các tương tác xã hội quan trọng trong phỏng vấn.
Does bungling social situations affect one's IELTS speaking score negatively?
Việc bung lỗ các tình huống xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm nói IELTS không?
Dạng động từ của Bungling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bungle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bungled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bungled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bungles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bungling |
Họ từ
Từ "bungling" có nghĩa là hành động làm việc một cách vụng về, kém hiệu quả, thường dẫn đến sự thất bại hoặc sai sót trong công việc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả ở dạng danh từ ("bungling") và tính từ ("bungling"). Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bungling" được sử dụng rộng rãi trong cả hai phương ngữ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "bungling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bunglen", có nghĩa là hành động làm vụng về hoặc thiếu cẩn thận. Gốc rễ của nó có thể liên quan đến từ “bung”, có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bungen", mang nghĩa "làm rối". Theo thời gian, "bungling" đã phát triển để chỉ hành vi hoặc sự kiện diễn ra một cách vụng về, kém kỹ thuật, thường dẫn đến kết quả không mong muốn. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự thiếu khéo léo và hiệu quả trong hành động.
Từ "bungling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu mô tả hành động thiếu sót hoặc khuyết điểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự vụng về trong hành động, thường thấy trong các tình huống như quản lý dự án hoặc trong các câu chuyện hài hước. "Bungling" có thể gây ấn tượng tiêu cực về khả năng thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp