Bản dịch của từ Bungling trong tiếng Việt

Bungling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bungling(Verb)

ˈbʌŋ.ɡlɪŋ
ˈbʌŋ.ɡlɪŋ
01

Gây ra sự hỗn loạn, phá hủy hoặc hủy hoại.

Make a mess of destroy or ruin.

Ví dụ

Dạng động từ của Bungling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bungle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bungled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bungled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bungles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bungling

Bungling(Adjective)

ˈbʌŋ.ɡlɪŋ
ˈbʌŋ.ɡlɪŋ
01

Thể hiện sự thiếu kỹ năng hoặc năng khiếu.

Showing lack of skill or aptitude.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ