Bản dịch của từ Bungling trong tiếng Việt

Bungling

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bungling (Adjective)

01

Thể hiện sự thiếu kỹ năng hoặc năng khiếu.

Showing lack of skill or aptitude.

Ví dụ

Her bungling attempts at public speaking embarrassed everyone in the room.

Cô ấy cố gắng vụng về trong việc phát biểu công khai khiến ai cũng xấu hổ trong phòng.

He was not hired for the job due to his bungling performance.

Anh ấy không được tuyển dụng vì hiệu suất vụng về của mình.

Was the bungling of the project caused by lack of training?

Việc vụng về của dự án có phải do thiếu đào tạo không?

Bungling (Verb)

01

Gây ra sự hỗn loạn, phá hủy hoặc hủy hoại.

Make a mess of destroy or ruin.

Ví dụ

She always ends up bungling her presentations due to nervousness.

Cô ấy luôn kết thúc bẽ bung bài thuyết trình vì lo lắng.

It is important to avoid bungling important social interactions during interviews.

Quan trọng tránh bung lỗ các tương tác xã hội quan trọng trong phỏng vấn.

Does bungling social situations affect one's IELTS speaking score negatively?

Việc bung lỗ các tình huống xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm nói IELTS không?

Dạng động từ của Bungling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bungle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bungled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bungled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bungles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bungling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bungling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bungling

Không có idiom phù hợp