Bản dịch của từ Hammer-shaped trong tiếng Việt

Hammer-shaped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hammer-shaped (Adjective)

hˈæməɹ ʃeɪpt
hˈæməɹ ʃeɪpt
01

Có hình dạng giống như một cái búa.

Shaped like a hammer.

Ví dụ

The hammer-shaped sculpture attracted many visitors at the art exhibit.

Bức tượng hình búa thu hút nhiều du khách tại triển lãm nghệ thuật.

The community center does not have a hammer-shaped design.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế hình búa.

Is the new playground equipment hammer-shaped for better safety?

Thiết bị sân chơi mới có hình búa để an toàn hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hammer-shaped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hammer-shaped

Không có idiom phù hợp