Bản dịch của từ Hammer-shaped trong tiếng Việt
Hammer-shaped

Hammer-shaped (Adjective)
Có hình dạng giống như một cái búa.
Shaped like a hammer.
The hammer-shaped sculpture attracted many visitors at the art exhibit.
Bức tượng hình búa thu hút nhiều du khách tại triển lãm nghệ thuật.
The community center does not have a hammer-shaped design.
Trung tâm cộng đồng không có thiết kế hình búa.
Is the new playground equipment hammer-shaped for better safety?
Thiết bị sân chơi mới có hình búa để an toàn hơn không?
"Từ 'hammer-shaped' diễn tả hình dạng giống như cái búa, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất, sinh học và kiến trúc để chỉ các cấu trúc hoặc đối tượng có dạng tương tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn, ví dụ như trong mô tả các đặc điểm của bộ phận sinh vật học hoặc hình thái địa lý".
Từ "hammer-shaped" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cụm từ "hammer", nghĩa là búa, kết hợp với hậu tố "-shaped" để chỉ hình dạng. Từ "hammer" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hamar", liên quan đến việc đập hoặc nén vật liệu. Sự kết hợp này phản ánh hình dạng và cấu trúc của đối tượng được mô tả, thường là một đặc điểm hình học giống như đầu búa, thể hiện trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và nghệ thuật.
Từ "hammer-shaped" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về hình dạng của các vật thể, đặc biệt trong các lĩnh vực như kiến trúc hoặc thiết kế. Trong IELTS Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc mô tả đồ vật trong các ngữ cảnh kỹ thuật. Hình thái này thường được dùng để miêu tả các đối tượng cụ thể như công cụ hoặc trang bị có hình dáng giống búa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp