Bản dịch của từ Handmake trong tiếng Việt

Handmake

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handmake (Verb)

01

Làm bằng tay chứ không phải bằng máy.

To make by hand as opposed to by machine.

Ví dụ

She enjoys handmaking gifts for her friends.

Cô ấy thích làm quà bằng tay cho bạn bè của mình.

He doesn't like handmaking clothes, prefers buying them.

Anh ấy không thích làm quần áo bằng tay, thích mua chúng.

Do you think handmaking items is a dying art form?

Bạn có nghĩ rằng việc làm thủ công là một hình thức nghệ thuật đang tàn phai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handmake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handmake

Không có idiom phù hợp