Bản dịch của từ Handmake trong tiếng Việt
Handmake

Handmake (Verb)
Làm bằng tay chứ không phải bằng máy.
To make by hand as opposed to by machine.
She enjoys handmaking gifts for her friends.
Cô ấy thích làm quà bằng tay cho bạn bè của mình.
He doesn't like handmaking clothes, prefers buying them.
Anh ấy không thích làm quần áo bằng tay, thích mua chúng.
Do you think handmaking items is a dying art form?
Bạn có nghĩ rằng việc làm thủ công là một hình thức nghệ thuật đang tàn phai không?
Từ "handmake" đề cập đến quá trình sản xuất một sản phẩm bằng tay, không sử dụng máy móc. Nghĩa của từ này thường liên quan đến các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, thể hiện sự sáng tạo và cá nhân hóa. Ở Anh, từ "handmade" phổ biến hơn để chỉ sản phẩm được làm bằng tay; trong khi đó, từ "handmade" cũng được sử dụng ở Mỹ nhưng ít khi dùng dạng "handmake". Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vào giá trị và tính độc đáo của hàng hóa.
Từ "handmake" có nguồn gốc từ hai thành phần: "hand" (tay) và "make" (làm). "Hand" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "handa", trong khi "make" có nguồn gốc từ tiếng Old English "macian". Từ "handmake" được sử dụng để chỉ các sản phẩm được tạo ra bằng tay, không phải bằng máy móc, nhấn mạnh giá trị nghệ thuật và sự độc đáo của đồ vật. Khái niệm này phản ánh sự trở lại của việc tôn trọng sản phẩm thủ công trong xã hội hiện đại.
Từ "handmake" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia có khả năng thảo luận về sản phẩm thủ công. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc kinh doanh nhỏ. Cụ thể, "handmake" thường được sử dụng để mô tả quy trình sản xuất hàng hóa thủ công hoặc nhấn mạnh giá trị của sản phẩm thủ công trong nền kinh tế hiện đại.