Bản dịch của từ Handsomeness trong tiếng Việt
Handsomeness

Handsomeness (Noun)
Phẩm chất đẹp trai.
The quality of being handsome.
His handsomeness impressed everyone at the social event last night.
Sự đẹp trai của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện tối qua.
Her handsomeness did not matter during the job interview.
Sự đẹp trai của cô ấy không quan trọng trong buổi phỏng vấn xin việc.
Is handsomeness a key factor in social interactions today?
Liệu sự đẹp trai có phải là yếu tố chính trong các tương tác xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Handsomeness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handsomeness | - |
Họ từ
Từ "handsomeness" trong tiếng Anh chỉ trạng thái của sự hấp dẫn về mặt hình thức, đặc biệt liên quan đến vẻ đẹp nam tính. Được sử dụng chủ yếu để miêu tả nam giới có ngoại hình thu hút, từ này mang tính chất tích cực và thể hiện sự tôn vinh vẻ đẹp. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương thường được sử dụng là "handsomeness", không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc sự nhấn mạnh.
Từ "handsomeness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ hai thành phần: "handsome" và hậu tố "-ness". "Handsome" xuất phát từ tiếng Anh cổ "handsome", có nghĩa là "có hình dáng đẹp", với tiền tố "hand" liên quan đến việc nắm giữ hoặc có hình dáng. Hậu tố "-ness" dùng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng. Từ này đã phát triển và được sử dụng để chỉ vẻ đẹp của đàn ông, hiện nay phổ biến để mô tả sự thu hút về ngoại hình và sự cuốn hút.
Từ "handsomeness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít thấy trong phần Nói và Viết do tính chất ít phổ biến của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, thời trang và mô tả vẻ đẹp của nam giới. Thường được áp dụng khi thảo luận về các tiêu chuẩn thẩm mỹ và sự hấp dẫn, từ này thể hiện ý nghĩa tích cực và được đánh giá cao trong các đánh giá hoặc phân tích về ngoại hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp