Bản dịch của từ Handsomeness trong tiếng Việt

Handsomeness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handsomeness (Noun)

hˈænsəmnɛs
hˈænsəmnɛs
01

Phẩm chất đẹp trai.

The quality of being handsome.

Ví dụ

His handsomeness impressed everyone at the social event last night.

Sự đẹp trai của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện tối qua.

Her handsomeness did not matter during the job interview.

Sự đẹp trai của cô ấy không quan trọng trong buổi phỏng vấn xin việc.

Dạng danh từ của Handsomeness (Noun)

SingularPlural

Handsomeness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handsomeness/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.