Bản dịch của từ Handsomeness trong tiếng Việt

Handsomeness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handsomeness (Noun)

hˈænsəmnɛs
hˈænsəmnɛs
01

Phẩm chất đẹp trai.

The quality of being handsome.

Ví dụ

His handsomeness impressed everyone at the social event last night.

Sự đẹp trai của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện tối qua.

Her handsomeness did not matter during the job interview.

Sự đẹp trai của cô ấy không quan trọng trong buổi phỏng vấn xin việc.

Is handsomeness a key factor in social interactions today?

Liệu sự đẹp trai có phải là yếu tố chính trong các tương tác xã hội hôm nay không?

Dạng danh từ của Handsomeness (Noun)

SingularPlural

Handsomeness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handsomeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handsomeness

Không có idiom phù hợp